Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.75
1.75
X
3.75
3.75
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Kaiserslautern
Tobias Raschl 1 - 0
Kiến tạo: Armindo Sieb
Kiến tạo: Armindo Sieb
13'
29'
Boris Tomiak
45'
Eric Durm
46'
Hikmet Ciftci
Ra sân: Julian Niehues
Ra sân: Julian Niehues
46'
1 - 1 Philipp Hercher
54'
1 - 2 Mike Wunderlich
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
Kiến tạo: Kenny Prince Redondo
Ragnar Ache
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
58'
Jeremy Dudziak
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
59'
62'
Daniel Hanslik
Ra sân: Philipp Hercher
Ra sân: Philipp Hercher
Julian Green
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
70'
74'
Aaron Basenach
Ra sân: Mike Wunderlich
Ra sân: Mike Wunderlich
74'
Lex-Tyger Lobinger
Ra sân: Terrence Boyd
Ra sân: Terrence Boyd
79'
1 - 3 Kenny Prince Redondo
81'
Lex-Tyger Lobinger
Oualid Mhamdi
Ra sân: Gian-Luca Itter
Ra sân: Gian-Luca Itter
87'
90'
Rene Klingenburg
Ra sân: Marlon Ritter
Ra sân: Marlon Ritter
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Kaiserslautern
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
3
24
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
6
8
Sút ra ngoài
3
8
Cản sút
2
10
Sút Phạt
8
68%
Kiểm soát bóng
32%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
558
Số đường chuyền
263
87%
Chuyền chính xác
68%
9
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
27
11
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
7
12
Rê bóng thành công
16
17
Đánh chặn
8
28
Ném biên
28
1
Dội cột/xà
0
12
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
153
Pha tấn công
61
56
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-3-1-2
Kaiserslautern
4-2-3-1
1
Linde
27
Itter
5
Haddadi
19
Fobassam
2
Asta
20
Raschl
13
Christiansen
21
Tillman
30
Sieb
10
Hrgota
11
Abiama
1
Luthe
8
Zimmer
5
Kraus
2
Tomiak
37
Durm
7
Ritter
16
Niehues
23
Hercher
28
Wunderlich
11
Redondo
13
Boyd
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Ragnar Ache
39
Leon Schaffran
25
Devin Angleberger
31
Jetro Willems
15
Sidney Raebiger
6
Ben Schlicke
40
Jeremy Dudziak
28
Oualid Mhamdi
3
Julian Green
37
Kaiserslautern
30
Avdo Spahic
20
Dominik Schad
6
Hikmet Ciftci
22
Lars Bünning
19
Daniel Hanslik
9
Muhammed Kiprit
39
Aaron Basenach
27
Lex-Tyger Lobinger
17
Rene Klingenburg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
3.67
4.33
Phạt góc
6.67
3.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
7.67
52.67%
Kiểm soát bóng
45%
12
Phạm lỗi
4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
Kaiserslautern (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
1