Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.36
2.36
X
3.25
3.25
2
2.85
2.85
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.13
1.13
O
1
0.76
0.76
U
1
1.16
1.16
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Holstein Kiel
4'
0 - 1 Joshua Mees
Kiến tạo: Fabian Reese
Kiến tạo: Fabian Reese
Havard Nielsen 1 - 1
Kiến tạo: David Raum
Kiến tạo: David Raum
27'
Timothy Tillman
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
45'
60'
Hauke Wahl
65'
Simon Lorenz
Ra sân: Stefan Thesker
Ra sân: Stefan Thesker
78'
Finn Dominik Porath
Ra sân: Joshua Mees
Ra sân: Joshua Mees
Alexander Bieler Muhling(OW) 2 - 1
83'
87'
Benjamin Girth
Ra sân: Niklas Hauptmann
Ra sân: Niklas Hauptmann
87'
Ahmet Arslan
Ra sân: Simon Lorenz
Ra sân: Simon Lorenz
Robin Kehr
Ra sân: Branimir Hrgota
Ra sân: Branimir Hrgota
88'
Simon Asta
Ra sân: Dickson Abiama
Ra sân: Dickson Abiama
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Holstein Kiel
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
9
6
Cản sút
2
19
Sút Phạt
16
35%
Kiểm soát bóng
65%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
284
Số đường chuyền
540
67%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
9
26
Đánh đầu
26
9
Đánh đầu thành công
17
4
Cứu thua
0
13
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
10
28
Ném biên
29
13
Cản phá thành công
20
4
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
61
Pha tấn công
124
26
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
4-2-3-1
Holstein Kiel
4-5-1
30
Burchert
22
Raum
4
Bauer
32
Barry
18
Meyerhofer
14
Sarpei
24
Stach
10
Hrgota
16
Nielsen
40
Leweling
19
Abiama
1
Gelios
20
Dehm
24
Wahl
5
Thesker
2
Kirkeskov
29
Mees
8
Muhling
26
Meffert
36
Hauptmann
11
Reese
7
Sung
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Mario Subaric
31
Elias Kratzer
29
Simon Asta
2
Robin Kehr
7
Marius Funk
1
Gian-Luca Itter
27
Marijan Cavar
8
Timothy Tillman
21
Holstein Kiel
27
Finn Dominik Porath
21
Dahne Thomas
22
Aleksandar Ignjovski
33
Benjamin Girth
6
Ahmet Arslan
32
Jonas Sterner
3
Marco Komenda
19
Simon Lorenz
25
Phil Neumann
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3.33
4.33
Phạt góc
2.67
3.67
Thẻ vàng
1.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.33
53%
Kiểm soát bóng
46.33%
12
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
Holstein Kiel (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
2
0