ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Đức - Chủ nhật, 05/03 Vòng 23
Greuther Furth
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Hannover 96
Sportpark Ronhof Thomas Sommer
Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
+0.25
0.99
O 2.75
1.03
U 2.75
0.75
1
2.05
X
3.45
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.72
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Greuther Furth Greuther Furth
Phút
Hannover 96 Hannover 96
Branimir Hrgota match yellow.png
6'
16'
match yellow.png Max Besuschkow
Ragnar Ache Penalty cancelled match var
36'
Andreas Linde match yellow.png
38'
41'
match yellow.png Sebastian Ernst
Gideon Jung match yellow.png
53'
54'
match goal 0 - 1 Hendrik Weydandt
Branimir Hrgota 1 - 1 match pen
57'
62'
match var Maximilian Beier No penalty (VAR xác nhận)
67'
match change Louis Schaub
Ra sân: Monju Momuluh
Lukas Petkov
Ra sân: Tobias Raschl
match change
71'
Julian Green
Ra sân: Armindo Sieb
match change
71'
79'
match change Sebastian Kerk
Ra sân: Maximilian Beier
Dickson Abiama
Ra sân: Ragnar Ache
match change
90'
Dickson Abiama match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Greuther Furth Greuther Furth
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
7
 
Cản sút
 
5
18
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
362
 
Số đường chuyền
 
276
74%
 
Chuyền chính xác
 
65%
14
 
Phạm lỗi
 
19
5
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
35
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
7
100
 
Pha tấn công
 
96
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Lukas Petkov
11
Dickson Abiama
37
Julian Green
9
Afimico Pululu
25
Leon Schaffran
24
Marco John
4
Damian Michalski
33
Maximilian Dietz
6
Sidney Raebiger
Greuther Furth Greuther Furth 3-4-1-2
Hannover 96 Hannover 96 4-1-4-1
1
Linde
5
Haddadi
23
Jung
22
Griesbeck
27
Itter
13
Christiansen
20
Raschl
18
Meyerhofer
10
Hrgota
39
Ache
30
Sieb
1
Zieler
20
Dehm
5
Neumann
32
Krajnc
21
Muroya
10
Ernst
38
Momuluh
16
Nielsen
7
Besuschkow
14
Beier
9
Weydandt

Substitutes

11
Louis Schaub
37
Sebastian Kerk
24
Antonio Foti
8
Enzo Leopold
31
Julian Borner
30
Leo Weinkauf
3
Ekin Celebi
34
Yannik Luhrs
Đội hình dự bị
Greuther Furth Greuther Furth
Lukas Petkov 16
Dickson Abiama 11
Julian Green 37
Afimico Pululu 9
Leon Schaffran 25
Marco John 24
Damian Michalski 4
Maximilian Dietz 33
Sidney Raebiger 6
Hannover 96 Hannover 96
11 Louis Schaub
37 Sebastian Kerk
24 Antonio Foti
8 Enzo Leopold
31 Julian Borner
30 Leo Weinkauf
3 Ekin Celebi
34 Yannik Luhrs

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
2.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
45.67% Kiểm soát bóng 36.33%
9.33 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Greuther Furth (14trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
3
0
1

Greuther Furth Greuther Furth

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Branimir Hrgota Tiền đạo cắm 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.23
1 Andreas Linde Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 6.97
22 Sebastian Griesbeck Trung vệ 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 13 6.6
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 27 6.33
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 30 6.66
18 Marco Meyerhofer Hậu vệ cánh phải 0 0 2 11 8 72.73% 2 0 16 6.47
5 Oussama Haddadi Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 1 44 6.79
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ cánh trái 0 0 2 17 13 76.47% 1 0 25 6.78
39 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 3 10 6.1
20 Tobias Raschl Tiền vệ trụ 4 1 0 19 17 89.47% 1 0 27 6.37
30 Armindo Sieb Tiền đạo thứ 2 3 0 1 7 3 42.86% 1 0 17 6.18

Hannover 96 Hannover 96

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 19 6.64
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 16 6.35
32 Luka Krajnc Trung vệ 1 0 1 8 5 62.5% 0 3 18 7.1
10 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 18 6.01
20 Jannik Dehm Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 7 53.85% 2 1 27 6.58
7 Max Besuschkow Tiền vệ trụ 1 0 2 18 14 77.78% 0 0 24 6.38
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 1 1 2 5 2 40% 1 0 11 6.63
5 Phil Neumann Trung vệ 0 0 1 8 6 75% 0 0 14 6.68
9 Hendrik Weydandt Tiền đạo cắm 3 2 1 7 7 100% 3 1 21 6.8
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 2 0 0 8 4 50% 0 0 14 6.2
38 Monju Momuluh Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 13 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi