Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.78
0.78
-0.5
1.10
1.10
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.97
0.97
1
3.40
3.40
X
3.70
3.70
2
2.06
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.78
0.78
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Greuther Furth
Phút
Hamburger SV
Armindo Sieb 1 - 0
Kiến tạo: Simon Asta
Kiến tạo: Simon Asta
8'
Max Christiansen
45'
47'
Jean-Luc Dompe
Damian Michalski
49'
57'
Sonny Kittel
58'
Xavier Amaechi
Ra sân: Jean-Luc Dompe
Ra sân: Jean-Luc Dompe
63'
Laszlo Benes
Sebastian Griesbeck
63'
Timothy Tillman
Ra sân: Armindo Sieb
Ra sân: Armindo Sieb
65'
68'
Jonas Meffert
73'
Anssi Suhonen
Ra sân: Ludovit Reis
Ra sân: Ludovit Reis
Dickson Abiama
Ra sân: Ragnar Ache
Ra sân: Ragnar Ache
75'
Gideon Jung
Ra sân: Damian Michalski
Ra sân: Damian Michalski
76'
81'
Filip Bilbija
Ra sân: Sonny Kittel
Ra sân: Sonny Kittel
81'
Tom Sanne
Ra sân: Jonas Meffert
Ra sân: Jonas Meffert
87'
Daniel Heuer Fernandes
Timothy Tillman
87'
90'
Xavier Amaechi
Branimir Hrgota
90'
Simon Asta No penalty (VAR xác nhận)
90'
Marco Meyerhofer
Ra sân: Simon Asta
Ra sân: Simon Asta
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Greuther Furth
Hamburger SV
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
6
13
Sút Phạt
20
35%
Kiểm soát bóng
65%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
298
Số đường chuyền
549
67%
Chuyền chính xác
82%
15
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
3
23
Đánh đầu
15
10
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
3
29
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
6
27
Ném biên
30
29
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
87
Pha tấn công
100
38
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Greuther Furth
3-4-1-2
Hamburger SV
4-3-3
1
Linde
5
Haddadi
4
Michalski
22
Griesbeck
24
John
20
Raschl
13
Christiansen
2
Asta
10
Hrgota
30
Sieb
39
Ache
1
Fernandes
11
Konigsdorffer
44
Vuskovic
4
Schonlau
28
Muheim
14
Reis
23
Meffert
8
Benes
10
Kittel
9
Glatzel
27
Dompe
Đội hình dự bị
Greuther Furth
Marco Meyerhofer
18
Gideon Jung
23
Timothy Tillman
21
Dickson Abiama
11
Afimico Pululu
9
Leon Schaffran
25
Oualid Mhamdi
3
Nils Seufert
8
Julian Green
37
Hamburger SV
36
Anssi Suhonen
7
Filip Bilbija
17
Xavier Amaechi
45
Tom Sanne
2
William Mikelbrencis
34
Jonas David
43
Bent Andresen
19
Matheo Raab
37
Valon Zumberi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
3
0
Bàn thua
0.67
4
Phạt góc
5
54%
Kiểm soát bóng
59.33%
1.67
Thẻ vàng
2.67
3.33
Sút trúng cầu môn
5
6
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth (7trận)
Chủ
Khách
Hamburger SV (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2