Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
0.97
0.97
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.90
0.90
1
2.05
2.05
X
3.20
3.20
2
3.45
3.45
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Rodez Aveyron
17'
0 - 1 Killian Corredor
Kiến tạo: Antoine Valerio
Kiến tạo: Antoine Valerio
Baptiste Isola 1 - 1
Kiến tạo: Matthias Phaeton
Kiến tạo: Matthias Phaeton
34'
65'
Lucas Buades
Ra sân: Louis Torres
Ra sân: Louis Torres
Jordan Tell
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
69'
Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Axel N'Gando
Ra sân: Axel N'Gando
70'
72'
Clement Depres
Ra sân: Sambou Soumano
Ra sân: Sambou Soumano
72'
Remy Boissier
Ra sân: Lorenzo Rajot
Ra sân: Lorenzo Rajot
Arial Mendy
74'
80'
Andy Pembele
Ra sân: Marvin Senaya
Ra sân: Marvin Senaya
80'
Joseph Mendes
Ra sân: Antoine Valerio
Ra sân: Antoine Valerio
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Rodez Aveyron
4
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
13
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
1
2
Cản sút
3
67%
Kiểm soát bóng
33%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
684
Số đường chuyền
320
12
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
16
4
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
29
22
Đánh chặn
8
15
Cản phá thành công
29
14
Thử thách
13
156
Pha tấn công
125
92
Tấn công nguy hiểm
92
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-5-2
Rodez Aveyron
3-5-2
1
Maubleu
66
Diarra
5
Monfray
39
Tourraine
77
Mendy
23
N'Gando
34
Isola
8
Benet
7
Phaeton
11
Sbai
28
Ba
16
Mpasi
14
Danger
2
Vandenabeele
15
Yao
20
Senaya
26
Younoussa
18
Valerio
8
Rajot
29
Torres
35
Soumano
12
Corredor
Đội hình dự bị
Grenoble
Joris Correa
80
Mamadou Diop
13
Okardi Inikurogha
35
Jekob Abiezer Jeno
15
Gaetan Paquiez
29
Allan Tchaptchet
21
Jordan Tell
97
Rodez Aveyron
6
Remy Boissier
19
Lucas Buades
1
Sebastien Cibois
25
Clement Depres
23
Nikoloz Kutateladze
11
Joseph Mendes
24
Andy Pembele
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
4
53.33%
Kiểm soát bóng
44%
11.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (5trận)
Chủ
Khách
Rodez Aveyron (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
2
1