Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
1.08
1.08
U
2.5
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.25
3.25
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.21
1.21
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Pau FC
38'
Pathé Mboup
Mamadou Diarra
46'
Pape Meissa Ba 1 - 0
Kiến tạo: Alan Kerouedan
Kiến tạo: Alan Kerouedan
55'
60'
Kandet Diawara
Ra sân: Yonis Njoh
Ra sân: Yonis Njoh
68'
1 - 1 Antoine Mille
Kiến tạo: Tairyk Arconte
Kiến tạo: Tairyk Arconte
Nolan Mbemba
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
68'
Lenny Joseph
Ra sân: Dante Rigo
Ra sân: Dante Rigo
68'
Eddy Sylvestre
68'
74'
Laglais Xavier Kouassi
Ra sân: Steeve Beusnard
Ra sân: Steeve Beusnard
Mamady Alex Bangre
Ra sân: Alan Kerouedan
Ra sân: Alan Kerouedan
74'
88'
Kyllian Gasnier
Ra sân: Antoine Mille
Ra sân: Antoine Mille
Nesta Zahui
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
88'
Gaetan Paquiez
90'
90'
Jordy Gaspar
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Pau FC
5
Phạt góc
11
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
418
Số đường chuyền
395
83%
Chuyền chính xác
82%
7
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
3
4
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
6
15
Ném biên
19
13
Thử thách
14
37
Long pass
30
85
Pha tấn công
93
29
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Grenoble
4-2-3-1
Pau FC
4-2-3-1
13
Diop
77
Mendy
21
Tchaptchet
4
Diarra
29
Paquiez
25
Valls
6
Rigo
9
Kerouedan
8
Benet
10
Sylvestre
7
Ba
40
Jeannin
12
Gaspar
22
Ahoussou
25
Ruiz
2
Koudou
21
Beusnard
8
Mohamed
9
Mboup
17
Mille
30
Njoh
7
Arconte
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain
16
Mamady Alex Bangre
11
Nesta Elphege
23
Lenny Joseph
19
Nolan Mbemba
31
Loris Mouyokolo
24
Nesta Zahui
87
Pau FC
18
Kandet Diawara
26
Jean Lambert Evans
27
Kyllian Gasnier
33
Joseph Kalulu
19
Ousmane Kante
4
Laglais Xavier Kouassi
77
Tao Paradowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.67
53.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
11.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (5trận)
Chủ
Khách
Pau FC (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0