Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.78
0.78
O
2
0.81
0.81
U
2
1.05
1.05
1
2.34
2.34
X
3.05
3.05
2
2.95
2.95
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Metz
51'
0 - 1 Fali Cande
Saikou Touray
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
Ra sân: Jekob Abiezer Jeno
56'
Matthias Phaeton
Ra sân: Allan Tchaptchet
Ra sân: Allan Tchaptchet
57'
Saikou Touray
63'
Jordan Tell
Ra sân: Axel N'Gando
Ra sân: Axel N'Gando
71'
73'
Arthur Atta
Ra sân: Youssef Maziz
Ra sân: Youssef Maziz
78'
Boubakar Kouyate
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
Joris Correa
Ra sân: Franck Yves Bambock
Ra sân: Franck Yves Bambock
82'
83'
Lenny Joseph
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Ra sân: Mamadou Lamine Gueye
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Metz
6
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
7
17
Sút Phạt
13
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
475
Số đường chuyền
433
14
Phạm lỗi
17
1
Cứu thua
2
29
Ném biên
14
16
Cản phá thành công
17
116
Pha tấn công
84
80
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Grenoble
3-4-1-2
Metz
4-2-3-1
1
Maubleu
21
Tchaptchet
5
Monfray
66
Diarra
20
Gersbach
6
Bambock
15
Jeno
29
Paquiez
23
N'Gando
28
Ba
2
Sanyang
16
Oukidja
39
Koffi
8
Traore
5
Cande
3
Udol
27
Jacques
19
Maiga
20
Gueye
10
Maziz
14
Sabaly
9
Mikautadze
Đội hình dự bị
Grenoble
Esteban Salles
30
Jordan Tell
97
Jordy Gaspar
12
Joris Correa
80
Saikou Touray
70
Matthias Phaeton
19
Loic Nestor
14
Metz
40
Ousmane Balde
4
Boubakar Kouyate
22
Sofiane Alakouch
17
Lilian Raillot
25
Arthur Atta
36
Ablie Jallow
24
Lenny Joseph
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
1.67
5
Sút trúng cầu môn
3.33
53.33%
Kiểm soát bóng
50%
11.67
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (5trận)
Chủ
Khách
Metz (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2