ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Copa Sudamericana - Thứ 4, 21/07 Vòng 1/16 Final
Gremio (RS)
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Liga Dep. Universitaria Quito
Estadio Olimpico Monumental
Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
1.71
X
3.35
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.92
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
LéoPereira match yellow.png
21'
Diego de Souza Andrade 1 - 0
Kiến tạo: Alisson Euler de Freitas Castro
match goal
24'
44'
match goal 1 - 1 Jordy Alcivar
Kiến tạo: Pedro Perlaza
56'
match pen 1 - 2 Jordy Alcivar
72'
match yellow.png Matias Zunino
Walter Kannemann match yellow.png
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Liga Dep. Universitaria Quito Liga Dep. Universitaria Quito
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
333
 
Số đường chuyền
 
490
12
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
8
13
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Thử thách
 
9
51
 
Pha tấn công
 
67
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
44.67% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (54trận)
Chủ Khách
Liga Dep. Universitaria Quito (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
10
4
HT-H/FT-T
7
1
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
8
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
4
5
3
4