ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Brazil - Thứ 5, 11/07 Vòng 16
Gremio (RS) 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Cruzeiro
Estadio Olimpico Monumental
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.25
1.07
U 2.25
0.81
1
2.30
X
3.10
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Gremio (RS) Gremio (RS)
Phút
Cruzeiro Cruzeiro
15'
match goal 0 - 1 Ramiro Moschen Benetti
Kiến tạo: Alvaro Barreal
17'
match goal 0 - 2 Arthur Gomes
Cristian Pavon match yellow.png
45'
Nathan Ribeiro Fernandes
Ra sân: Cristian Pavon
match change
46'
Everton Galdino Moreira
Ra sân: Edenilson Andrade dos Santos
match change
46'
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
Ra sân: Franco Cristaldo
match change
46'
Du Queiroz
Ra sân: Gustavo Martins
match change
46'
Walter Kannemann match red
57'
Alysson
Ra sân: Gustavo Nunes Fernandes Gomes
match change
59'
63'
match change Luiz Felipe da Rosa Machado
Ra sân: Lucas Daniel Romero
73'
match change Mateus da Silva Vital Assumpcao
Ra sân: Matheus Pereiras Profile
73'
match change Robert Vinicius Rodrigues Silva
Ra sân: Arthur Gomes
81'
match yellow.png Luiz Felipe da Rosa Machado
85'
match change Lucas Villalba
Ra sân: Kaiki Bruno da Silva
85'
match change Vitor Hugo Amorim de Assis
Ra sân: Gabriel Veron Fonseca de Souza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gremio (RS) Gremio (RS)
Cruzeiro Cruzeiro
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
0
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
459
 
Số đường chuyền
 
580
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
19
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
27
 
Rê bóng thành công
 
17
16
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
21
27
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
103
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe
37
Du Queiroz
13
Everton Galdino Moreira
32
Nathan Ribeiro Fernandes
47
Alysson
14
Nathan Allan De Souza
30
Rodrigo Caio Coquette Russo
26
Mayksilvan Da Silva Ferreira
36
Natã
35
Ronald Falkoski
34
Igor Schlemper
97
Caique Luiz Santos da Purificacao
Gremio (RS) Gremio (RS) 4-2-3-1
Cruzeiro Cruzeiro 4-3-3
1
Marchesin
6
Silva
4
Kannemann
53
Martins
18
Santos
17
Fagundes
20
Villasanti
39
Gomes
15
Santos
21
Pavon
10
Cristaldo
98
Paixao
12
Furtado
5
Ivaldo
43
Marcelo
6
Silva
17
Benetti
29
Romero
21
Barreal
30
Souza
10
Profile
11
Gomes

Substitutes

25
Lucas Villalba
7
Mateus da Silva Vital Assumpcao
23
Luiz Felipe da Rosa Machado
22
Vitor Hugo Amorim de Assis
80
Robert Vinicius Rodrigues Silva
27
Neris
55
Joao Pedro
18
Jose Adoni Cifuentes Charcopa
2
Wesley David de Oliveira Andrade
41
Leonardo de Aragao Carvalho
68
Arthur Viana
77
Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir
Đội hình dự bị
Gremio (RS) Gremio (RS)
Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe 23
Du Queiroz 37
Everton Galdino Moreira 13
Nathan Ribeiro Fernandes 32
Alysson 47
Nathan Allan De Souza 14
Rodrigo Caio Coquette Russo 30
Mayksilvan Da Silva Ferreira 26
Natã 36
Ronald Falkoski 35
Igor Schlemper 34
Caique Luiz Santos da Purificacao 97
Cruzeiro Cruzeiro
25 Lucas Villalba
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao
23 Luiz Felipe da Rosa Machado
22 Vitor Hugo Amorim de Assis
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva
27 Neris
55 Joao Pedro
18 Jose Adoni Cifuentes Charcopa
2 Wesley David de Oliveira Andrade
41 Leonardo de Aragao Carvalho
68 Arthur Viana
77 Joao Wellington Gadelha Melo de Oliveir

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
44.67% Kiểm soát bóng 49.67%
8.67 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gremio (RS) (54trận)
Chủ Khách
Cruzeiro (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
9
12
3
HT-H/FT-T
7
1
3
6
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
8
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
4
5
1
6

Gremio (RS) Gremio (RS)

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Agustin Federico Marchesin Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 36 6.31
15 Edenilson Andrade dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 0 16 13 81.25% 0 1 21 5.98
4 Walter Kannemann Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 2 29 5.2
6 Reinaldo Manoel da Silva Hậu vệ cánh trái 2 1 1 66 56 84.85% 6 0 95 6.78
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 1 0 1 24 20 83.33% 2 1 33 6.45
21 Cristian Pavon Cánh trái 0 0 0 20 16 80% 0 2 29 6.92
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 44 36 81.82% 3 1 73 6.41
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 49 42 85.71% 0 1 67 7.13
13 Everton Galdino Moreira Cánh phải 1 1 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.32
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 41 97.62% 1 1 51 6.16
23 Joao Pedro Vilardi Pinto,Pepe Tiền vệ trụ 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 43 6.49
37 Du Queiroz Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 1 0 46 6.37
53 Gustavo Martins Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 0 30 5.96
32 Nathan Ribeiro Fernandes Cánh phải 1 0 0 16 13 81.25% 0 0 28 6.52
39 Gustavo Nunes Fernandes Gomes Cánh trái 1 0 0 21 15 71.43% 0 0 42 5.86
47 Alysson Forward 0 0 1 12 12 100% 1 1 22 6.38

Cruzeiro Cruzeiro

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lucas Daniel Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 50 45 90% 0 0 56 6.93
17 Ramiro Moschen Benetti Tiền vệ trụ 1 1 2 40 30 75% 1 2 57 8.25
25 Lucas Villalba Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.13
12 William de Asevedo Furtado Hậu vệ cánh phải 0 0 2 35 29 82.86% 4 2 68 7.26
10 Matheus Pereiras Profile Tiền vệ công 1 0 2 38 29 76.32% 0 0 47 6.43
7 Mateus da Silva Vital Assumpcao Tiền vệ công 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.05
11 Arthur Gomes Cánh trái 5 3 0 25 22 88% 0 1 47 8.15
23 Luiz Felipe da Rosa Machado Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 38 100% 0 0 40 6.41
5 Ze Ivaldo Trung vệ 1 1 1 74 65 87.84% 0 1 88 7.27
21 Alvaro Barreal Cánh trái 3 1 3 58 48 82.76% 5 0 78 8.05
30 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 0 0 0 20 20 100% 0 0 28 6.54
98 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn 0 0 0 27 21 77.78% 0 0 37 7.23
43 Joao Marcelo Trung vệ 2 0 0 96 91 94.79% 0 3 107 7.07
6 Kaiki Bruno da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 58 49 84.48% 0 1 90 7.58
80 Robert Vinicius Rodrigues Silva Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.97
22 Vitor Hugo Amorim de Assis Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi