Diễn biến chính
13'
0 - 1 Markovski J.
Woerndl T.(OW) 1 - 1
16'
Pierce Waring 2 - 1
Kiến tạo: Luc Michael Jeggo
20'
Pierce Waring 3 - 1
45'
Pierce Waring 4 - 1
76'
Pierce Waring 5 - 1
Kiến tạo: Bonada N.
82'
87'
5 - 2 Cuba C.
Kiến tạo: Micallef J.
Thống kê kỹ thuật
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
0.33
Bàn thắng
4
4.67
Bàn thua
2.33
3.33
Phạt góc
6.67
4.67
Sút trúng cầu môn
9
1.67
Thẻ vàng
2
1.2
Bàn thắng
2.1
2.4
Bàn thua
1.6
5.2
Phạt góc
4.6
6.5
Sút trúng cầu môn
6.3
2.1
Thẻ vàng
1.5
4.8%
Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)