ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Áo - Thứ 7, 09/11 Vòng 13
Grazer AK
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
WSG Swarovski Tirol
Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
2.15
X
3.40
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.31
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Grazer AK Grazer AK
Phút
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
5'
match yellow.png Valentino Muller
Daniel Maderner 1 - 0
Kiến tạo: Benjamin Rosenberger
match goal
9'
33'
match yellow.png David Jaunegg
Marco Perchtold match yellow.png
40'
60'
match goal 1 - 1 Tobias Anselm
Jamie Lawrence(OW) 2 - 1 match phan luoi
76'
Marco Gantschnig match yellow.png
86'
89'
match yellow.png Stefan Skrbo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Grazer AK Grazer AK
WSG Swarovski Tirol WSG Swarovski Tirol
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
12
 
Sút Phạt
 
19
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
286
 
Số đường chuyền
 
631
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
19
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
12
13
 
Ném biên
 
29
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
7
33
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
140
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
39.67% Kiểm soát bóng 46%
13.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Grazer AK (16trận)
Chủ Khách
WSG Swarovski Tirol (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
0
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
2
1
0
2