Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.02
1.02
-0
0.79
0.79
O
2.75
0.83
0.83
U
2.75
0.84
0.84
1
2.73
2.73
X
3.30
3.30
2
2.31
2.31
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.78
0.78
O
1
0.75
0.75
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Grasshopper
Phút
FC Sion
Young-Jun Lee 1 - 0
1'
46'
Kevin Bua
Ra sân: Theo Berdayes
Ra sân: Theo Berdayes
59'
1 - 1 Kevin Bua
Kiến tạo: Dejan Sorgic
Kiến tạo: Dejan Sorgic
Kristers Tobers 2 - 1
Kiến tạo: Giotto Morandi
Kiến tạo: Giotto Morandi
62'
Evans Maurin
67'
Asumah Abubakar
Ra sân: Evans Maurin
Ra sân: Evans Maurin
68'
69'
Kevin Bua
70'
Dejan Djokic
Ra sân: Dejan Sorgic
Ra sân: Dejan Sorgic
70'
Cristian Souza
Ra sân: Theo Bouchlarhem
Ra sân: Theo Bouchlarhem
70'
Marcos Robson Cipriano
Ra sân: Nias Hefti
Ra sân: Nias Hefti
Tim Meyer
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
79'
Nikolas Muci
Ra sân: Young-Jun Lee
Ra sân: Young-Jun Lee
79'
Pascal Schurpf
Ra sân: Giotto Morandi
Ra sân: Giotto Morandi
79'
84'
Noe Sow
Ra sân: Joel Schmied
Ra sân: Joel Schmied
Maksim Paskotsi
Ra sân: Amir Abrashi
Ra sân: Amir Abrashi
90'
Tsiy William Ndenge 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grasshopper
FC Sion
3
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
8
5
Cản sút
2
14
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
436
Số đường chuyền
434
81%
Chuyền chính xác
85%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
10
21
Ném biên
17
13
Thử thách
9
20
Long pass
27
119
Pha tấn công
110
49
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Grasshopper
4-3-3
FC Sion
4-2-3-1
71
Hammel
22
Schmitz
15
Seko
4
Tobers
2
Abels
10
Morandi
6
Abrashi
7
Ndenge
20
Maurin
18
Lee
21
Mabil
16
Fayulu
14
Lavanchy
2
Schmied
4
Diouf
20
Hefti
88
Kabacalman
8
Baltazar
29
Berdayes
7
Chouaref
11
Bouchlarhem
9
Sorgic
Đội hình dự bị
Grasshopper
Asumah Abubakar
27
Filipe de Carvalho Ferreira
77
Manuel Kuttin
29
Tim Meyer
53
Nikolas Muci
9
Theo Ndicka Matam
14
Maksim Paskotsi
26
Pascal Schurpf
11
Simone Stroscio
28
FC Sion
33
Kevin Bua
21
Liam Chipperfield
19
Dejan Djokic
17
Jan Kronig
1
Heinz Lindner
6
Marcos Robson Cipriano
32
Pierrick Moulin
52
Cristian Souza
5
Noe Sow
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
3.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grasshopper (8trận)
Chủ
Khách
FC Sion (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1