Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.97
0.97
O
2.75
1.01
1.01
U
2.75
0.87
0.87
1
2.45
2.45
X
3.30
3.30
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Grasshopper
Phút
Basel
20'
Adrian Barisic
Pascal Schurpf
22'
25'
0 - 1 Benie Adama Traore
28'
Anton Kade
36'
0 - 2 Thierno Barry
Kiến tạo: Benie Adama Traore
Kiến tạo: Benie Adama Traore
42'
Leo Leroy
45'
Leon Avdullahu
Kristers Tobers
52'
Maksim Paskotsi
54'
58'
0 - 3 Thierno Barry
Kiến tạo: Albian Ajeti
Kiến tạo: Albian Ajeti
60'
Bradley Fink
Ra sân: Benie Adama Traore
Ra sân: Benie Adama Traore
Dorian Babunski
Ra sân: Nikolas Muci
Ra sân: Nikolas Muci
60'
60'
Fabian Frei
Ra sân: Leo Leroy
Ra sân: Leo Leroy
Asumah Abubakar
Ra sân: Pascal Schurpf
Ra sân: Pascal Schurpf
60'
Evans Maurin
Ra sân: Awer Mabil
Ra sân: Awer Mabil
60'
Filipe de Carvalho Ferreira
Ra sân: Giotto Morandi
Ra sân: Giotto Morandi
73'
73'
Marin Soticek
Ra sân: Thierno Barry
Ra sân: Thierno Barry
73'
Nicolas Vouilloz
Ra sân: Finn van Breemen
Ra sân: Finn van Breemen
Dorian Babunski
75'
Simone Stroscio
Ra sân: Maksim Paskotsi
Ra sân: Maksim Paskotsi
78'
79'
Taulant Xhaka
Ra sân: Leon Avdullahu
Ra sân: Leon Avdullahu
83'
Bradley Fink Goal Disallowed
Simone Stroscio
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grasshopper
Basel
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
9
1
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
15
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
434
Số đường chuyền
375
15
Phạm lỗi
14
0
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
16
5
Đánh chặn
4
15
Thử thách
13
121
Pha tấn công
108
47
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Grasshopper
4-2-3-1
Basel
3-4-3
71
Hammel
14
Matam
3
Decarli
4
Tobers
26
Paskotsi
15
Seko
6
Abrashi
11
Schurpf
10
Morandi
21
Mabil
9
Muci
1
Hitz
26
Barisic
32
Adjetey
25
Breemen
30
Kade
22
Leroy
37
Avdullahu
31
Schmid
9
2
Barry
23
Ajeti
11
Traore
Đội hình dự bị
Grasshopper
Asumah Abubakar
27
Dorian Babunski
99
Filipe de Carvalho Ferreira
77
Florian Hoxha
73
Manuel Kuttin
29
Evans Maurin
20
Tim Meyer
53
Tsiy William Ndenge
7
Simone Stroscio
28
Basel
35
Romeo Beney
4
Arnau Comas
14
Bradley Fink
20
Fabian Frei
7
Benjamin Kololli
13
Mirko Salvi
19
Marin Soticek
3
Nicolas Vouilloz
34
Taulant Xhaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
5.67
1.33
Thẻ vàng
2
3.67
Sút trúng cầu môn
7.67
52.67%
Kiểm soát bóng
36.33%
3.67
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grasshopper (8trận)
Chủ
Khách
Basel (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
1
3