ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 10/03 Vòng 28
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Đặt cược
Sociedad
Estadio Nuevo Los Carmenes
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
4.75
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Sociedad Sociedad
Facundo Pellistri Rebollo Penalty awarded match var
19'
Myrto Uzuni 1 - 0 match pen
21'
23'
match yellow.png Hamari Traore
33'
match goal 1 - 1 Sadiq Umar
Kiến tạo: Brais Mendez
Myrto Uzuni 2 - 1 match goal
45'
Sergio Ruiz Alonso match yellow.png
45'
46'
match change Kieran Tierney
Ra sân: Javier Galan
63'
match yellow.png Sadiq Umar
Martin Hongla
Ra sân: Sergio Ruiz Alonso
match change
66'
Gonzalo Villar
Ra sân: Lucas Boye
match change
66'
68'
match change Andre Silva
Ra sân: Sadiq Umar
68'
match change Sheraldo Becker
Ra sân: Mikel Oyarzabal
80'
match goal 2 - 2 Robin Le Normand
Kiến tạo: Kieran Tierney
Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
81'
Theo Corbeanu
Ra sân: Kamil Jozwiak
match change
81'
85'
match goal 2 - 3 Andre Silva
86'
match var Andre Silva Goal awarded
90'
match change Jon Ander Olasagasti
Ra sân: Benat Turrientes
Oscar Melendo
Ra sân: Ricard Sanchez Sendra
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
19
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
269
 
Số đường chuyền
 
472
65%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
6
43
 
Đánh đầu
 
51
17
 
Đánh đầu thành công
 
30
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
23
16
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
84
 
Pha tấn công
 
107
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Martin Hongla
21
Oscar Melendo
24
Gonzalo Villar
8
Douglas Matias Arezo Martinez
17
Theo Corbeanu
3
Faitout Maouassa
22
Kamil Piatkowski
4
Miguel Miguel Rubio
1
Raul Fernandez Mateos
9
Jose Maria Callejon Bueno
13
Marc Martinez Aranda
10
Antonio Puertas
Granada CF Granada CF 4-4-2
Sociedad Sociedad 4-1-4-1
25
Batalla
15
Neva
14
Miquel
2
Cittadini
12
Sendra
18
Jozwiak
23
Gumbau
20
Alonso
19
Rebollo
7
Boye
11
Uzuni
1
Remiro
18
Traore
5
Zubeldia
24
Normand
25
Galan
4
Ibanez
22
Turrientes
23
Mendez
8
Zazon
10
Oyarzabal
19
Umar

Substitutes

11
Sheraldo Becker
21
Andre Silva
16
Jon Ander Olasagasti
17
Kieran Tierney
14
Takefusa Kubo
15
Urko Gonzalez de Zarate
13
Unai Marrero Larranaga
29
Pablo Marin Tejada
28
Jon Magunazelaia Argoitia
39
Jon Aramburu
37
Aitor Fraga
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Martin Hongla 6
Oscar Melendo 21
Gonzalo Villar 24
Douglas Matias Arezo Martinez 8
Theo Corbeanu 17
Faitout Maouassa 3
Kamil Piatkowski 22
Miguel Miguel Rubio 4
Raul Fernandez Mateos 1
Jose Maria Callejon Bueno 9
Marc Martinez Aranda 13
Antonio Puertas 10
Sociedad Sociedad
11 Sheraldo Becker
21 Andre Silva
16 Jon Ander Olasagasti
17 Kieran Tierney
14 Takefusa Kubo
15 Urko Gonzalez de Zarate
13 Unai Marrero Larranaga
29 Pablo Marin Tejada
28 Jon Magunazelaia Argoitia
39 Jon Aramburu
37 Aitor Fraga

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.67
58% Kiểm soát bóng 48.67%
9.33 Phạm lỗi 14.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (15trận)
Chủ Khách
Sociedad (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Granada CF Granada CF

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 2 1 0 33 23 69.7% 1 2 53 6.56
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 1 1 36 6.81
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 24 82.76% 4 0 41 6.41
25 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 40 15 37.5% 0 0 47 6.43
18 Kamil Jozwiak Cánh trái 1 1 0 14 9 64.29% 0 4 22 6.38
6 Martin Hongla Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 12 80% 0 1 16 5.9
21 Oscar Melendo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 5.85
11 Myrto Uzuni Cánh trái 2 2 1 8 7 87.5% 0 0 16 7.77
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 18 81.82% 5 1 44 5.84
2 Bruno Mendez Cittadini Defender 0 0 0 35 19 54.29% 0 4 43 6.17
20 Sergio Ruiz Alonso Tiền vệ trụ 1 1 0 19 17 89.47% 1 2 29 6.41
8 Douglas Matias Arezo Martinez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.79
19 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 3 1 1 17 11 64.71% 0 1 36 6.92
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 2 0 0 18 8 44.44% 0 0 37 5.95
17 Theo Corbeanu Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.05

Sociedad Sociedad

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andre Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 2 8 7.05
11 Sheraldo Becker Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 2 0 12 6.25
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 1 1 0 60 47 78.33% 1 12 82 7.62
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 3 0 39 7.06
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 41 7.2
18 Hamari Traore Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 36 81.82% 4 3 76 6.7
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 1 1 0 15 13 86.67% 2 0 27 6.82
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 1 0 18 5.92
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 1 0 79 70 88.61% 0 6 101 8.12
5 Igor Zubeldia Trung vệ 1 0 0 62 56 90.32% 0 3 70 6.62
25 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 3 0 39 5.37
23 Brais Mendez Tiền vệ công 2 1 3 38 28 73.68% 8 3 61 7.54
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 45 91.84% 0 0 58 6.34
22 Benat Turrientes Tiền vệ trụ 3 3 0 31 27 87.1% 0 1 49 7.37
16 Jon Ander Olasagasti Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi