ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 2, 09/10 Vòng 9
Granada CF
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Đặt cược
Barcelona
Estadio Nuevo Los Carmenes
Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
1.04
O 3
0.80
U 3
0.94
1
6.50
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 1.25
0.84
U 1.25
1.04

Diễn biến chính

Granada CF Granada CF
Phút
Barcelona Barcelona
Bryan Zaragoza 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Boye
match goal
1'
Bryan Zaragoza 2 - 0
Kiến tạo: Gerard Gumbau
match goal
29'
44'
match change Ronald Federico Araujo da Silva
Ra sân: Jules Kounde
45'
match goal 2 - 1 Lamine Yamal
Antonio Puertas
Ra sân: Myrto Uzuni
match change
58'
Njegos Petrovic
Ra sân: Gonzalo Villar
match change
59'
Raul Torrente
Ra sân: Alvaro Fernandez
match change
59'
61'
match change Sergi Roberto Carnicer
Ra sân: Fermin Lopez
Bryan Zaragoza match yellow.png
66'
Miguel Miguel Rubio match yellow.png
68'
Jose Maria Callejon Bueno
Ra sân: Lucas Boye
match change
74'
76'
match change Oriol Romeu Vidal
Ra sân: Lamine Yamal
Jesus Vallejo Lazaro
Ra sân: Ricard Sanchez Sendra
match change
84'
85'
match goal 2 - 2 Sergi Roberto Carnicer
Kiến tạo: Alejandro Balde
Jesus Vallejo Lazaro match yellow.png
86'
90'
match yellow.png Joao Cancelo
Carlos Neva match yellow.png
90'
Sergio Ruiz Alonso match yellow.png
90'
90'
match var Joao Felix Sequeira Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Granada CF Granada CF
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
4
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
22
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
19%
 
Kiểm soát bóng
 
81%
20%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
80%
183
 
Số đường chuyền
 
769
63%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu
 
20
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
8
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
14
13
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
55
 
Pha tấn công
 
151
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Njegos Petrovic
28
Raul Torrente
9
Jose Maria Callejon Bueno
5
Jesus Vallejo Lazaro
10
Antonio Puertas
17
Shon Weissman
3
Wilson Migueis Manafa Janco
19
Famara Diedhiou
21
Oscar Melendo
20
Sergio Ruiz Alonso
31
Adrian Lopez Garrote
22
Alberto Perea Correoso
Granada CF Granada CF 5-4-1
Barcelona Barcelona 4-3-3
13
Ferreira
33
Fernandez
15
Neva
14
Miquel
4
Rubio
12
Sendra
26
2
Zaragoza
24
Villar
23
Gumbau
11
Uzuni
7
Boye
1
Stegen
2
Cancelo
23
Kounde
15
Christensen
3
Balde
32
Lopez
22
Gundogan
6
Gaviria
27
Yamal
7
Torres
14
Sequeira

Substitutes

18
Oriol Romeu Vidal
20
Sergi Roberto Carnicer
4
Ronald Federico Araujo da Silva
17
Marcos Alonso
5
Inigo Martinez Berridi
13
Ignacio Pena Sotorres
37
Pau Victor Delgado
26
Ander Astralaga
38
Marc Guiu
Đội hình dự bị
Granada CF Granada CF
Njegos Petrovic 18
Raul Torrente 28
Jose Maria Callejon Bueno 9
Jesus Vallejo Lazaro 5
Antonio Puertas 10
Shon Weissman 17
Wilson Migueis Manafa Janco 3
Famara Diedhiou 19
Oscar Melendo 21
Sergio Ruiz Alonso 20
Adrian Lopez Garrote 31
Alberto Perea Correoso 22
Barcelona Barcelona
18 Oriol Romeu Vidal
20 Sergi Roberto Carnicer
4 Ronald Federico Araujo da Silva
17 Marcos Alonso
5 Inigo Martinez Berridi
13 Ignacio Pena Sotorres
37 Pau Victor Delgado
26 Ander Astralaga
38 Marc Guiu

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 6
58% Kiểm soát bóng 72.33%
9.33 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Granada CF (15trận)
Chủ Khách
Barcelona (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
6
2
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
0
4

Granada CF Granada CF

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ignasi Miquel Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 16 6.16
7 Lucas Boye Tiền đạo cắm 0 0 1 13 13 100% 0 0 28 7.1
23 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 9 5 55.56% 1 0 13 6.75
13 Andre Ferreira Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 19 7.04
33 Alvaro Fernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 11 73.33% 1 1 32 6.73
4 Miguel Miguel Rubio Trung vệ 0 0 0 5 2 40% 0 1 13 6.43
24 Gonzalo Villar Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 1 22 6.45
11 Myrto Uzuni Cánh trái 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.14
15 Carlos Neva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.13
12 Ricard Sanchez Sendra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 5.99
26 Bryan Zaragoza Cánh trái 2 2 0 3 3 100% 2 0 13 8.26

Barcelona Barcelona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 2 52 49 94.23% 6 0 61 6.49
1 Marc-Andre ter Stegen Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 5.54
2 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 27 81.82% 2 0 55 6.24
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 0 63 62 98.41% 0 1 67 6.1
23 Jules Kounde Trung vệ 1 0 0 49 48 97.96% 0 1 52 5.8
7 Ferran Torres Cánh phải 1 0 3 26 23 88.46% 0 0 28 6.3
14 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 5 2 0 17 14 82.35% 1 1 26 6.37
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.13
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 1 1 1 47 44 93.62% 1 1 59 6.14
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 2 0 27 5.95
27 Lamine Yamal Cánh phải 2 1 0 17 12 70.59% 2 0 31 6.96
32 Fermin Lopez Tiền vệ trụ 1 1 0 18 14 77.78% 1 0 30 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi