ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LULU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 16/09 Vòng 14
Godoy Cruz Antonio Tomba
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Sarmiento Junin
Felicia nogonbart Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.5
1.37
U 2.5
0.53
1
1.70
X
3.50
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Bruno Javier Leyes Sosa match yellow.png
14'
27'
match goal 0 - 1 Elias Sebastian Lopez
Kiến tạo: Nicolas Fabian Gaitan
32'
match yellow.png Emiliano Mendez
35'
match yellow.png Joaquin Gho
Daniel Barrea 1 - 1 match goal
36'
Mateo Mendoza
Ra sân: Federico Rasmussen
match change
46'
49'
match yellow.png Franco Paredes
Gaston Moreyra
Ra sân: Vicente Poggi
match change
66'
Cristian Gonzalo Torres
Ra sân: Daniel Barrea
match change
66'
67'
match change Valentin Burgoa
Ra sân: Joaquin Gho
67'
match change Jair Ezequiel Arismendi
Ra sân: Gabriel Diaz
Facundo Altamira match yellow.png
73'
Lucas Arce match yellow.png
78'
80'
match change Lisandro Lopez
Ra sân: Ivan Andres Morales Bravo
80'
match change Gabriel Agustin Hauche
Ra sân: Nicolas Fabian Gaitan
Facundo Ardiles
Ra sân: Gonzalo Damian Abrego
match change
81'
Santino Andino
Ra sân: Ederson Salomon Rodriguez Lima
match change
87'
90'
match change Matias Rosales
Ra sân: Elias Sebastian Lopez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
7
 
Phạt góc
 
6
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
13
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
13
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
412
 
Số đường chuyền
 
225
81%
 
Chuyền chính xác
 
64%
11
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Cứu thua
 
5
8
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
14
18
 
Ném biên
 
29
3
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
10
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
19
92
 
Pha tấn công
 
64
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Mateo Mendoza
11
Gaston Moreyra
28
Cristian Gonzalo Torres
30
Facundo Ardiles
27
Santino Andino
12
Roberto Ramirez
15
Braian Salvareschi
16
Mariano Santiago
29
Agustin Villalobos
22
Martin Pino
7
Juan Juan Cejas
38
Santiago Martínez
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-1-4-1
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 5-4-1
1
Petroli
21
Pereyra
23
Rasmussen
2
Barrios
4
Arce
5
Sosa
36
Barrea
25
Poggi
32
Abrego
41
Altamira
19
Lima
42
Acosta
29
Lopez
32
Paredes
3
Sauro
2
Insaurralde
33
Diaz
28
Gho
52
Mendez
5
Garcia
10
Gaitan
18
Bravo

Substitutes

26
Jair Ezequiel Arismendi
22
Valentin Burgoa
7
Lisandro Lopez
21
Gabriel Agustin Hauche
38
Matias Rosales
99
Nereo Champagne
16
Juan Guasone
14
Facundo Roncaglia
6
Juan Andrada
11
Manuel Monaco
20
Gabriel Gudino
9
Ezequiel Naya
Đội hình dự bị
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Mateo Mendoza 26
Gaston Moreyra 11
Cristian Gonzalo Torres 28
Facundo Ardiles 30
Santino Andino 27
Roberto Ramirez 12
Braian Salvareschi 15
Mariano Santiago 16
Agustin Villalobos 29
Martin Pino 22
Juan Juan Cejas 7
Santiago Martínez 38
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
26 Jair Ezequiel Arismendi
22 Valentin Burgoa
7 Lisandro Lopez
21 Gabriel Agustin Hauche
38 Matias Rosales
99 Nereo Champagne
16 Juan Guasone
14 Facundo Roncaglia
6 Juan Andrada
11 Manuel Monaco
20 Gabriel Gudino
9 Ezequiel Naya

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 41.33%
11.33 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Godoy Cruz Antonio Tomba (35trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
4
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
2
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
3
3
1
HT-B/FT-B
1
4
2
1

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Pier Barrios Trung vệ 0 0 0 73 58 79.45% 0 0 85 6.6
23 Federico Rasmussen Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 3 31 6.3
21 Elias Pereyra Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 2 0 43 6.3
25 Vicente Poggi Tiền vệ phòng ngự 3 2 3 33 31 93.94% 4 2 49 7.5
19 Ederson Salomon Rodriguez Lima Tiền đạo cắm 5 1 2 9 7 77.78% 0 1 22 7.6
32 Gonzalo Damian Abrego Tiền vệ trụ 2 1 0 27 24 88.89% 1 3 41 7
30 Facundo Ardiles Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
4 Lucas Arce Hậu vệ cánh phải 1 0 2 55 43 78.18% 7 1 85 8
28 Cristian Gonzalo Torres Cánh phải 1 0 0 3 3 100% 0 1 4 6.6
11 Gaston Moreyra Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 2 0 13 6.6
5 Bruno Javier Leyes Sosa Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 41 74.55% 0 1 64 6.2
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 2 47 7.5
41 Facundo Altamira Cánh phải 2 1 0 17 12 70.59% 3 2 37 7.2
36 Daniel Barrea Tiền đạo cắm 3 1 2 9 7 77.78% 2 0 16 7.4
26 Mateo Mendoza Defender 1 0 0 34 32 94.12% 0 0 38 6.6

Sarmiento Junin Sarmiento Junin

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Fabian Gaitan Tiền vệ công 2 0 3 12 6 50% 5 0 27 7.2
3 Gaston Sauro Trung vệ 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 22 6.9
21 Gabriel Agustin Hauche Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 3 0 6 6.8
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 1 0 0 29 19 65.52% 0 0 35 6.6
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 24 12 50% 0 4 34 7.2
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 37 7.2
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 0 1 7 5.7
18 Ivan Andres Morales Bravo Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 1 1 26 7.1
29 Elias Sebastian Lopez Hậu vệ cánh phải 1 1 0 18 10 55.56% 3 2 34 7
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 49 6.5
26 Jair Ezequiel Arismendi Cánh trái 1 0 2 7 5 71.43% 2 0 20 7.1
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 1 1 0 12 7 58.33% 2 2 21 6.5
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 3 2 2 6 5 83.33% 4 0 20 7.5
5 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 19 70.37% 0 1 36 6.6
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 26 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi