ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 5, 25/07 Vòng 7
Godoy Cruz Antonio Tomba
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Đặt cược
River Plate
Felicia nogonbart Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.07
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
3.40
X
3.40
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.17
O 1
0.92
U 1
0.94

Diễn biến chính

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Phút
River Plate River Plate
11'
match goal 0 - 1 Miguel Angel Borja Hernandez
Vicente Poggi 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Arce
match goal
26'
Vicente Poggi 2 - 1
Kiến tạo: Lucas Arce
match goal
28'
33'
match change Manuel Lanzini
Ra sân: Facundo Colidio
37'
match yellow.png Rodrigo Aliendro
46'
match change Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Rodrigo Aliendro
46'
match change Adam Bareiro
Ra sân: Pablo Solari
50'
match yellow.png Federico Gattoni
Gonzalo Damian Abrego
Ra sân: Daniel Barrea
match change
62'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
River Plate River Plate
5
 
Phạt góc
 
7
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Sút Phạt
 
7
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
212
 
Số đường chuyền
 
372
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
56
 
Pha tấn công
 
92
18
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Gonzalo Damian Abrego
11
Gaston Moreyra
26
Mateo Mendoza
19
Ederson Salomon Rodriguez Lima
12
Roberto Ramirez
29
Agustin Villalobos
30
Facundo Ardiles
21
Elias Pereyra
20
Facundo Butti
16
Mariano Santiago
35
Luciano Pascual
17
Luciano Cingolani
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba 4-1-4-1
River Plate River Plate 4-2-3-1
1
Petroli
37
Luciano
23
Rasmussen
2
Barrios
4
Arce
5
Sosa
36
Barrea
25
2
Poggi
13
Fagundez
41
Altamira
22
Pino
1
Armani
31
Simon
6
Gattoni
17
Diaz
13
Diaz
29
Aliendro
28
Biafore
36
Solari
30
Mastantuono
11
Colidio
9
Hernandez

Substitutes

10
Manuel Lanzini
26
Ignacio Martin Fernandez
7
Adam Bareiro
32
Agustin Ruberto
20
Milton Casco
25
Jeremias Ledesma
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
2
Sebastian Boselli
23
Rodrigo Villagra
4
Nicolas Fonseca
16
Franco Carboni
5
Claudio Matias Kranevitter
Đội hình dự bị
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
Gonzalo Damian Abrego 32
Gaston Moreyra 11
Mateo Mendoza 26
Ederson Salomon Rodriguez Lima 19
Roberto Ramirez 12
Agustin Villalobos 29
Facundo Ardiles 30
Elias Pereyra 21
Facundo Butti 20
Mariano Santiago 16
Luciano Pascual 35
Luciano Cingolani 17
River Plate River Plate
10 Manuel Lanzini
26 Ignacio Martin Fernandez
7 Adam Bareiro
32 Agustin Ruberto
20 Milton Casco
25 Jeremias Ledesma
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez
2 Sebastian Boselli
23 Rodrigo Villagra
4 Nicolas Fonseca
16 Franco Carboni
5 Claudio Matias Kranevitter

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
1.67 Phạt góc 8
0.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 8.67
45.33% Kiểm soát bóng 67.67%
7.67 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Godoy Cruz Antonio Tomba (42trận)
Chủ Khách
River Plate (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
11
4
HT-H/FT-T
3
2
7
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
6
3
7
9
HT-B/FT-H
1
1
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
5
4
1
4
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Pier Barrios Defender 0 0 0 20 14 70% 0 0 31 6.8
23 Federico Rasmussen Defender 0 0 0 20 19 95% 0 4 33 7.1
13 Roberto Nicolas Fernandez Fagundez Midfielder 1 1 2 34 23 67.65% 4 3 50 6.7
22 Martin Pino Forward 3 1 1 8 6 75% 0 2 20 6.4
25 Vicente Poggi Midfielder 3 3 3 29 23 79.31% 2 1 50 9
19 Ederson Salomon Rodriguez Lima Forward 2 0 0 3 2 66.67% 1 2 13 6.4
32 Gonzalo Damian Abrego Midfielder 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.4
4 Lucas Arce Defender 0 0 3 32 21 65.63% 7 0 58 8
11 Gaston Moreyra Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 16 6.5
5 Bruno Javier Leyes Sosa Midfielder 0 0 0 29 23 79.31% 1 0 38 6.6
1 Franco Petroli Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 33 6.8
37 Martín Luciano Midfielder 1 0 0 18 12 66.67% 1 0 48 7.2
41 Facundo Altamira Forward 2 0 1 12 8 66.67% 2 1 29 6.7
36 Daniel Barrea Forward 2 0 2 20 15 75% 1 3 30 6.8
26 Mateo Mendoza Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.9

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Defender 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 21 6.5
10 Manuel Lanzini Midfielder 0 0 2 51 48 94.12% 3 0 61 7.4
26 Ignacio Martin Fernandez Midfielder 1 0 0 49 43 87.76% 0 0 61 6.8
17 Paulo Diaz Defender 2 0 0 75 65 86.67% 0 3 86 6.9
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 38 6.8
9 Miguel Angel Borja Hernandez Forward 4 3 0 19 13 68.42% 0 1 30 6.8
29 Rodrigo Aliendro Midfielder 1 0 0 36 28 77.78% 1 0 47 6.4
7 Adam Bareiro Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.7
13 Enzo Hernan Diaz Defender 1 0 0 54 52 96.3% 11 1 87 6.9
6 Federico Gattoni Trung vệ 1 0 1 74 65 87.84% 0 5 82 6.9
11 Facundo Colidio Forward 1 0 2 14 11 78.57% 0 0 17 7.2
36 Pablo Solari Forward 1 0 0 10 6 60% 3 0 19 6.3
31 Santiago Simon Forward 0 0 0 32 26 81.25% 5 0 60 6.8
28 Felipe Pena Biafore Defender 0 0 1 78 66 84.62% 0 1 86 7.1
30 Franco Mastantuono Midfielder 1 1 2 47 40 85.11% 6 0 78 7.7
32 Agustin Ruberto Forward 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi