Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.99
0.99
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.03
1.03
1
1.65
1.65
X
3.75
3.75
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.99
0.99
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Gnistan Helsinki
Phút
IFK Mariehamn
Vertti Hanninen 1 - 0
28'
Vertti Hanninen 2 - 0
46'
51'
2 - 1 Emmanuel Patut
Benjamin Tatar
Ra sân: Armend Kabashi
Ra sân: Armend Kabashi
59'
Gabriel Europaeus
Ra sân: Joakim Latonen
Ra sân: Joakim Latonen
59'
Tomas Castro
Ra sân: Vertti Hanninen
Ra sân: Vertti Hanninen
59'
64'
Jiri Nissinen
Ra sân: Kalle Wallius
Ra sân: Kalle Wallius
64'
Eero Matti Auvinen
Ra sân: Pedro Miguel Ruas Machado
Ra sân: Pedro Miguel Ruas Machado
75'
Matias Ojala
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
75'
Leo Andersson
Ra sân: Emmanuel Patut
Ra sân: Emmanuel Patut
Teemu Penninkangas
Ra sân: Elias Aijala
Ra sân: Elias Aijala
82'
David Agbo
Ra sân: Roman Eremenko
Ra sân: Roman Eremenko
82'
85'
Wille Nunez
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
90'
Leo Andersson
Saku Heiskanen
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gnistan Helsinki
IFK Mariehamn
7
Phạt góc
13
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
14
2
Cản sút
11
4
Sút Phạt
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
6
Phạm lỗi
4
0
Việt vị
1
77
Pha tấn công
73
55
Tấn công nguy hiểm
88
Đội hình xuất phát
Gnistan Helsinki
3-5-2
IFK Mariehamn
4-3-3
1
Marcucci
4
Pettersson
40
Ojala
22
Raitala
2
Aijala
19
2
Hanninen
26
Eremenko
28
Kabashi
3
Heiskanen
10
Latonen
7
Vayrynen
32
Riikonen
25
Wallius
22
Machado
14
Fonsell
33
Enqvist
8
Dahlstrom
17
Sid
20
Patut
18
Olawale
7
Larsson
11
Reid
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki
David Agbo
20
Tomas Castro
49
Gabriel Europaeus
15
Jiri Koski
45
Henrik Olander
14
Teemu Penninkangas
27
Benjamin Tatar
31
IFK Mariehamn
43
Leo Andersson
4
Eero Matti Auvinen
21
Arvid Lundberg
28
Jiri Nissinen
9
Wille Nunez
10
Matias Ojala
80
Johannes Viitala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gnistan Helsinki (37trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
9
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
5
6
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
4
HT-B/FT-B
4
4
4
1