Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.92
0.92
O
2.5
0.90
0.90
U
2.5
0.90
0.90
1
2.80
2.80
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O
1
0.93
0.93
U
1
0.88
0.88
Diễn biến chính
Gnistan Helsinki
Phút
IFK Mariehamn
Hannes Woivalin
34'
46'
Jelle van der Heyden
Ra sân: Robin Sid
Ra sân: Robin Sid
Sampo Ala-Iso
53'
Otso Linnas
60'
60'
Samuel Anini Jr
Ra sân: Ariel Ngueukam
Ra sân: Ariel Ngueukam
63'
Cledson Carvalho da Silva
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
Ra sân: Muhamed Tehe Olawale
77'
Riku Sjoroos
Ra sân: Jamie Hopcutt
Ra sân: Jamie Hopcutt
Kasperi Liikonen
Ra sân: Mohamed Medo Kamara
Ra sân: Mohamed Medo Kamara
79'
Zachary Sukunda
Ra sân: Eero Markkanen
Ra sân: Eero Markkanen
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gnistan Helsinki
IFK Mariehamn
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
14
0
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
12
8
Sút Phạt
9
54%
Kiểm soát bóng
46%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
0
72
Pha tấn công
65
29
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Gnistan Helsinki
IFK Mariehamn
32
Ala-Iso
16
Konsta
9
Markkanen
20
Kamara
6
Woivalin
45
Koski
30
Mabinda
10
Latonen
14
Olander
17
Sarr
28
Kabashi
30
Hautamo
4
Enqvist
15
Soares
11
Ngueukam
17
Sid
22
Granlund
8
Ngamba
2
Lahti
18
Olawale
44
Ndom
10
Hopcutt
Đội hình dự bị
Gnistan Helsinki
Tuukka Andberg
34
Topi Jarvinen
11
Kasperi Liikonen
23
Otso Linnas
33
Robbie Malolo
25
Zachary Sukunda
24
Maximo Tolonen
19
IFK Mariehamn
41
Samuel Anini Jr
9
Cledson Carvalho da Silva
32
Jelle van der Heyden
20
Konstantinos Kotsopoulos
97
Marc Nordqvist
6
Oskari Sallinen
7
Riku Sjoroos
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
50%
9.67
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gnistan Helsinki (37trận)
Chủ
Khách
IFK Mariehamn (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
9
HT-H/FT-T
1
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
3
5
6
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
2
3
4
HT-B/FT-B
4
4
4
1