Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2
1.03
1.03
+2
0.85
0.85
O
3
0.86
0.86
U
3
1.00
1.00
1
1.20
1.20
X
6.00
6.00
2
17.00
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
1.25
0.96
0.96
U
1.25
0.92
0.92
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Motherwell
Malik Tillman
11'
Alfredo Jose Morelos Avilez 1 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
13'
25'
Ricki Lamie
Connor Goldson 2 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
39'
John Lundstram
51'
60'
Kevin van Veen
Ra sân: Stuart McKinstry
Ra sân: Stuart McKinstry
Malik Tillman 3 - 0
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
Kiến tạo: Alfredo Jose Morelos Avilez
63'
65'
Ross Tierney
Ra sân: Connor Shields
Ra sân: Connor Shields
65'
Callum Slattery
66'
Lennon Miller
Ra sân: Callum Slattery
Ra sân: Callum Slattery
66'
Barry Maguir
Ra sân: Sean Goss
Ra sân: Sean Goss
Adam Devine
Ra sân: James Tavernier
Ra sân: James Tavernier
66'
James Sands
Ra sân: John Lundstram
Ra sân: John Lundstram
66'
Glen Kamara
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
66'
Fashion Sakala
Ra sân: Alex Lowry
Ra sân: Alex Lowry
67'
Rabbi Matondo
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
69'
81'
Luca Ross
Ra sân: Blair Spittal
Ra sân: Blair Spittal
89'
Matt Penney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Motherwell
7
Phạt góc
7
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
19
Tổng cú sút
6
10
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
2
13
Sút Phạt
11
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
576
Số đường chuyền
286
86%
Chuyền chính xác
70%
8
Phạm lỗi
14
4
Việt vị
1
11
Đánh đầu
19
6
Đánh đầu thành công
9
2
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
3
29
Ném biên
22
14
Cản phá thành công
16
9
Thử thách
14
3
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
66
41
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
Motherwell
4-5-1
1
McGregor
31
Barisic
26
Davies
6
Goldson
2
Tavernier
8
Jack
4
Lundstram
51
Lowry
14
Kent
71
Tillman
20
Avilez
1
Kelly
2
Odonnell
16
McGinn
4
Lamie
24
Penney
7
Spittal
18
Cornelius
27
Goss
8
Slattery
17
McKinstry
29
Shields
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Glen Kamara
18
James Sands
19
Fashion Sakala
30
Adam Devine
44
Rabbi Matondo
17
Scott Arfield
37
Jon McLaughlin
33
Scott Wright
23
Leon Thomson King
38
Motherwell
26
Ross Tierney
9
Kevin van Veen
6
Barry Maguir
38
Lennon Miller
47
Luca Ross
13
Aston Oxborough
36
Kian Speirs
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7.33
4
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5
61%
Kiểm soát bóng
43.33%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (8trận)
Chủ
Khách
Motherwell (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2