ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 5, 13/10 Vòng Vòng bảng
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 1 - 7 (1 - 1)
Đặt cược
Liverpool
Ibrox Stadium
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.98
-1.25
0.94
O 3
0.85
U 3
1.05
1
6.00
X
4.80
2
1.42
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.96
O 1.25
0.85
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Liverpool Liverpool
Scott Arfield 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Jack
match goal
17'
24'
match goal 1 - 1 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas
Leon Thomson King
Ra sân: Connor Goldson
match change
45'
55'
match goal 1 - 2 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Kiến tạo: Joseph Gomez
Steven Davis
Ra sân: Ryan Jack
match change
60'
66'
match goal 1 - 3 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
67'
match change Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Jordan Henderson
68'
match change Andrew Robertson
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
68'
match change Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
73'
match change Diogo Jota
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
75'
match goal 1 - 4 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Diogo Jota
Rabbi Matondo
Ra sân: Fashion Sakala
match change
76'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
match change
76'
Scott Wright
Ra sân: Ryan Kent
match change
77'
79'
match change James Milner
Ra sân: Ibrahima Konate
80'
match goal 1 - 5 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Diogo Jota
81'
match goal 1 - 6 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Diogo Jota
87'
match goal 1 - 7 Harvey Elliott
88'
match var Diogo Jota Goal awarded
90'
match yellow.png Joseph Gomez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
20
2
 
Sút trúng cầu môn
 
9
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
413
 
Số đường chuyền
 
547
69%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
34
12
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
6
102
 
Pha tấn công
 
117
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Rabbi Matondo
38
Leon Thomson King
3
Ridvan Yilmaz
44
Adam Devine
28
Robbie McCrorie
71
Malik Tillman
19
James Sands
23
Scott Wright
20
Alfredo Jose Morelos Avilez
33
Jon McLaughlin
10
Steven Davis
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
Liverpool Liverpool 4-4-2
1
McGregor
31
Barisic
26
Davies
6
Goldson
2
Tavernier
4
Lundstram
8
Jack
14
Kent
37
Arfield
30
Sakala
9
Colak
1
Becker
2
Gomez
5
Konate
4
Dijk
21
Tsimikas
19
Elliott
14
Henderson
3
Tavares,Fabinho
28
Carvalho
9
2
Oliveira
27
Ribeiro

Substitutes

26
Andrew Robertson
20
Diogo Jota
47
Nathaniel Phillips
62
Caoimhin Kelleher
7
James Milner
13
Adrian San Miguel del Castillo
6
Thiago Alcantara do Nascimento
43
Stefan Bajcetic
11
Mohamed Salah Ghaly
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Rabbi Matondo 17
Leon Thomson King 38
Ridvan Yilmaz 3
Adam Devine 44
Robbie McCrorie 28
Malik Tillman 71
James Sands 19
Scott Wright 23
Alfredo Jose Morelos Avilez 20
Jon McLaughlin 33
Steven Davis 10
Liverpool Liverpool
26 Andrew Robertson
20 Diogo Jota
47 Nathaniel Phillips
62 Caoimhin Kelleher
7 James Milner
13 Adrian San Miguel del Castillo
6 Thiago Alcantara do Nascimento
43 Stefan Bajcetic
11 Mohamed Salah Ghaly 3

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
0.67 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 0.33
6.33 Sút trúng cầu môn 7
46.33% Kiểm soát bóng 52.33%
7.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
Liverpool (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
5
0
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
2
0
5