Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.03
1.03
+1.75
0.89
0.89
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.86
0.86
1
1.26
1.26
X
5.30
5.30
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.08
1.08
+0.75
0.80
0.80
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Kilmarnock
14'
Ash Taylor
38'
Liam Donnelly
50'
Rory McKenzie
Antonio-Mirko Colak 1 - 0
Kiến tạo: Tom Lawrence
Kiến tạo: Tom Lawrence
51'
60'
Liam Polworth
Ra sân: Liam Donnelly
Ra sân: Liam Donnelly
Rabbi Matondo
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
63'
Borna Barisic
Ra sân: Ridvan Yilmaz
Ra sân: Ridvan Yilmaz
63'
Alfredo Jose Morelos Avilez
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
Ra sân: Antonio-Mirko Colak
64'
Scott Arfield
Ra sân: Malik Tillman
Ra sân: Malik Tillman
75'
75'
Danny Armstrong
Ra sân: Kyle Lafferty
Ra sân: Kyle Lafferty
82'
Danny Armstrong
84'
Kerr McInroy
Ra sân: Alan Power
Ra sân: Alan Power
84'
Innes Cameron
Ra sân: Rory McKenzie
Ra sân: Rory McKenzie
85'
Fraser Murray
86'
Innes Cameron
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 0
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Kilmarnock
8
Phạt góc
3
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
6
18
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
20
Sút Phạt
17
73%
Kiểm soát bóng
27%
80%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
20%
683
Số đường chuyền
253
86%
Chuyền chính xác
66%
13
Phạm lỗi
17
5
Việt vị
5
42
Đánh đầu
42
22
Đánh đầu thành công
20
0
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
18
9
Đánh chặn
3
18
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
19
Cản phá thành công
18
8
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
139
Pha tấn công
76
83
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-3-3
Kilmarnock
3-4-3
33
McLaughlin
3
Yilmaz
19
Sands
6
Goldson
2
Tavernier
10
Davis
11
Lawrence
4
Lundstram
71
Tillman
9
Colak
23
Wright
20
Walker
5
Taylor
3
Dorsett
19
Wright
25
Alebiosu
4
Power
22
Donnelly
15
Murray
7
McKenzie
28
Lafferty
9
Shaw
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Rabbi Matondo
17
Scott Arfield
37
Ryan Jack
8
Allan McGregor
1
Ben Davies
26
Leon Thomson King
43
Alfredo Jose Morelos Avilez
20
Borna Barisic
31
Glen Kamara
18
Kilmarnock
18
Calum Waters
21
Kerr McInroy
14
Jack Sanders
17
Bradley Lyons
27
Innes Cameron
11
Danny Armstrong
12
Lee Hodson
31
Liam Polworth
50
Gary Woods
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
5
3.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
3.33
52.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
8
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (9trận)
Chủ
Khách
Kilmarnock (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1