Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.14
1.14
+1.75
0.75
0.75
O
3
1.09
1.09
U
3
0.77
0.77
1
1.31
1.31
X
5.30
5.30
2
7.80
7.80
Hiệp 1
-0.75
1.14
1.14
+0.75
0.75
0.75
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Hibernian
8'
0 - 1 Kevin Nisbet
Kiến tạo: Christopher Cadden
Kiến tạo: Christopher Cadden
Joe Aribo
26'
30'
Ryan Porteous
33'
Scott Allan
33'
Darren McGregor
Ra sân: Scott Allan
Ra sân: Scott Allan
37'
Paul McGinn
45'
Kevin Nisbet
Kemar Roofe
Ra sân: Glen Kamara
Ra sân: Glen Kamara
55'
Kemar Roofe 1 - 1
Kiến tạo: Nathan Patterson
Kiến tạo: Nathan Patterson
60'
Ianis Hagi
73'
76'
Alexandros Gogic
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
Ra sân: Jake Doyle-Hayes
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 1
Kiến tạo: Borna Barisic
Kiến tạo: Borna Barisic
78'
Juninho Bacuna
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
79'
Steven Davis
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
80'
82'
Jamie Murphy
Ra sân: Christopher Cadden
Ra sân: Christopher Cadden
Borna Barisic
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Hibernian
12
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
20
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
17
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
9
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
594
Số đường chuyền
210
16
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
22
0
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
12
14
Đánh chặn
3
12
Cản phá thành công
11
9
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
1
143
Pha tấn công
77
95
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
Hibernian
3-5-2
1
McGregor
31
Barisic
26
Balogun
6
Goldson
16
Patterson
18
Kamara
4
Lundstram
23
Wright
17
Aribo
7
Hagi
20
Avilez
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
4
Hanlon
27
Cadden
22
Doyle-Hayes
23
Allan
11
Newell
3
Doig
10
Boyle
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Fashion Sakala
30
Steven Davis
10
James Tavernier
2
Kemar Roofe
25
Jon McLaughlin
33
Juninho Bacuna
22
Calvin Bassey Ughelumba
3
Hibernian
18
Jamie Murphy
25
James Scott
8
Drey Wright
21
Maciej Dabrowski
16
Lewis Stevenson
24
Darren McGregor
13
Alexandros Gogic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
5.67
4
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
50%
3.67
Thẻ vàng
2.67
8
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (9trận)
Chủ
Khách
Hibernian (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1