Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.93
0.93
+1.5
0.95
0.95
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.28
1.28
X
5.00
5.00
2
10.00
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.21
1.21
+0.75
0.70
0.70
O
1
0.73
0.73
U
1
1.14
1.14
Diễn biến chính
Glasgow Rangers
Phút
Hibernian
James Tavernier 1 - 0
5'
12'
Sylvester Jasper
Ra sân: Paul McGinn
Ra sân: Paul McGinn
Borna Barisic
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
Ra sân: Leon Aderemi Balogun
15'
Borna Barisic
21'
Connor Goldson
28'
50'
Rocky Bushiri Kiranga
Alfredo Jose Morelos Avilez 2 - 0
Kiến tạo: James Tavernier
Kiến tạo: James Tavernier
57'
60'
Lewis Stevenson
64'
Chris Mueller
Ra sân: Ewan Henderson
Ra sân: Ewan Henderson
71'
Christian Doidge
Ra sân: Demetri Mitchell
Ra sân: Demetri Mitchell
72'
Josh Campbell
Ra sân: Lewis Stevenson
Ra sân: Lewis Stevenson
Fashion Sakala
Ra sân: Scott Arfield
Ra sân: Scott Arfield
75'
Aaron Ramsey
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
75'
James Tavernier
78'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Glasgow Rangers
Hibernian
7
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
5
16
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
464
Số đường chuyền
360
80%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
2
22
Đánh đầu
22
11
Đánh đầu thành công
13
4
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
8
23
Ném biên
26
15
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
0
132
Pha tấn công
85
54
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Glasgow Rangers
4-2-3-1
Hibernian
4-4-1-1
1
McGregor
3
Ughelumba
26
Balogun
6
Goldson
2
Tavernier
4
Lundstram
18
Kamara
17
Aribo
14
Kent
37
Arfield
20
Avilez
1
Macey
6
McGinn
5
Porteous
33
Kiranga
3
Doig
27
Cadden
16
Stevenson
22
Doyle-Hayes
19
Mitchell
80
Henderson
15
Nisbet
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers
Jon McLaughlin
33
James Sands
19
Amad Diallo Traore
9
Steven Davis
10
Kemar Roofe
25
Mateusz Zukowski
22
Aaron Ramsey
16
Fashion Sakala
30
Borna Barisic
31
Hibernian
24
Darren McGregor
8
Drey Wright
23
Scott Allan
25
James Scott
20
Sylvester Jasper
21
Maciej Kevin Dabrowski
14
Chris Mueller
32
Josh Campbell
9
Christian Doidge
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1
5
Phạt góc
5.67
3.67
Thẻ vàng
2.67
7
Sút trúng cầu môn
3.67
52.67%
Kiểm soát bóng
50%
8
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers (9trận)
Chủ
Khách
Hibernian (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
1
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1