ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 5, 25/05 Vòng 4
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Đặt cược
Heart of Midlothian
Ibrox Stadium
Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.93
O 3.25
1.03
U 3.25
0.75
1
1.40
X
4.90
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
1'
match goal 0 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Josh Ginnelly
3'
match var Lawrence Shankland Goal awarded
Allan McGregor match yellow.png
37'
45'
match yellow.png Josh Ginnelly
Todd Cantwell 1 - 1 match goal
45'
Fashion Sakala 2 - 1 match goal
47'
Ridvan Yilmaz match yellow.png
55'
Alfredo Jose Morelos Avilez match yellow.png
58'
61'
match change Michael Smith
Ra sân: Yutaro Oda
63'
match yellow.png Kye Rowles
Scott Arfield
Ra sân: Leon Thomson King
match change
66'
Rabbi Matondo
Ra sân: Glen Kamara
match change
66'
70'
match change Barry McKay
Ra sân: Cameron Devlin
78'
match yellow.png Michael Smith
Ryan Jack
Ra sân: Nicolas Raskin
match change
81'
Scott Wright
Ra sân: Alfredo Jose Morelos Avilez
match change
82'
83'
match change Orestis Kiomourtzoglou
Ra sân: Peter Haring
83'
match change Garang Kuol
Ra sân: Alan Forrest
90'
match yellow.png Garang Kuol
90'
match goal 2 - 2 Garang Kuol
Alex Lowry
Ra sân: Fashion Sakala
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
19
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
578
 
Số đường chuyền
 
257
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
13
113
 
Pha tấn công
 
83
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Scott Arfield
31
Borna Barisic
44
Adam Devine
7
Ianis Hagi
8
Ryan Jack
51
Alex Lowry
17
Rabbi Matondo
28
Robbie McCrorie
23
Scott Wright
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-1-2
Heart of Midlothian Heart of Midlothian 4-2-3-1
1
McGregor
3
Yilmaz
38
King
16
Souttar
2
Tavernier
18
Kamara
43
Raskin
4
Lundstram
13
Cantwell
30
Sakala
20
Avilez
28
Clark
12
Atkinson
21
Sibbick
15
Rowles
72
Hill
14
Devlin
5
Haring
88
Oda
9
Shankland
17
Forrest
30
Ginnelly

Substitutes

7
Jorge Grant
16
Andy Halliday
8
Orestis Kiomourtzoglou
61
Garang Kuol
18
Barry McKay
20
Lewis Neilson
2
Michael Smith
13
Ross Stewart
45
Macauley Tait
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Scott Arfield 37
Borna Barisic 31
Adam Devine 44
Ianis Hagi 7
Ryan Jack 8
Alex Lowry 51
Rabbi Matondo 17
Robbie McCrorie 28
Scott Wright 23
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
7 Jorge Grant
16 Andy Halliday
8 Orestis Kiomourtzoglou
61 Garang Kuol
18 Barry McKay
20 Lewis Neilson
2 Michael Smith
13 Ross Stewart
45 Macauley Tait

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 2
46.33% Kiểm soát bóng 46.33%
7.67 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
2
4
HT-H/FT-T
2
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
3
1
HT-B/FT-B
1
2
0
1