ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Scotland - Thứ 4, 15/05 Vòng 4
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 5 - 2 (1 - 2)
Đặt cược
Dundee
Ibrox Stadium
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-2.25
0.83
+2.25
1.05
O 3.5
0.88
U 3.5
0.98
1
1.17
X
7.50
2
15.00
Hiệp 1
-1
0.95
+1
0.90
O 1.5
0.93
U 1.5
0.93

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Dundee Dundee
38'
match goal 0 - 1 Jordan McGhee
Kiến tạo: Owen Dodgson
40'
match goal 0 - 2 Juan Antonio Portales Villarreal
Kiến tạo: Owen Dodgson
Ross McCausland 1 - 2
Kiến tạo: Leon Thomson King
match goal
45'
Cyriel Dessers 2 - 2
Kiến tạo: Todd Cantwell
match goal
52'
Robbie Fraser
Ra sân: Ridvan Yilmaz
match change
61'
Todd Cantwell 3 - 2
Kiến tạo: James Tavernier
match goal
65'
74'
match change Dara Costelloe
Ra sân: Scott Tiffoney
74'
match change Finlay Robertson
Ra sân: Mohamad Sylla
75'
match change Curtis Main
Ra sân: Amadou Bakayoko
Cole McKinnon
Ra sân: Leon Thomson King
match change
76'
Kieran Dowell
Ra sân: Diomande Mohammed
match change
82'
Scott Wright
Ra sân: Cyriel Dessers
match change
82'
Kemar Roofe
Ra sân: Fabio Silva
match change
83'
86'
match change Michael Mellon
Ra sân: Malachi Boateng
Scott Wright 4 - 2
Kiến tạo: Kieran Dowell
match goal
87'
Scott Wright 5 - 2
Kiến tạo: Ross McCausland
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Dundee Dundee
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
31
 
Tổng cú sút
 
11
13
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
564
 
Số đường chuyền
 
348
85%
 
Chuyền chính xác
 
70%
6
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
29
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
11
18
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
127
 
Pha tấn công
 
71
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kemar Roofe
20
Kieran Dowell
47
Robbie Fraser
23
Scott Wright
93
Cole McKinnon
31
Borna Barisic
46
Johnly Yfeko
51
Alex Lowry
28
Robbie McCrorie
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-2-3-1
Dundee Dundee 4-1-4-1
1
Butland
3
Yilmaz
26
Davies
38
King
2
Tavernier
43
Raskin
42
Mohammed
7
Silva
13
Cantwell
45
McCausland
9
Dessers
22
Mccracken
6
McGhee
4
Astley
29
Villarreal
3
Dodgson
28
Sylla
10
Cameron
23
Boateng
17
McCowan
7
Tiffoney
9
Bakayoko

Substitutes

44
Dara Costelloe
8
Curtis Main
26
Michael Mellon
19
Finlay Robertson
16
Zach Robinson
21
Ryan Howley
30
Harry Sharp
25
Aaron Martin Donnelly
15
Josh Mulligan
Đội hình dự bị
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Kemar Roofe 25
Kieran Dowell 20
Robbie Fraser 47
2 Scott Wright 23
Cole McKinnon 93
Borna Barisic 31
Johnly Yfeko 46
Alex Lowry 51
Robbie McCrorie 28
Dundee Dundee
44 Dara Costelloe
8 Curtis Main
26 Michael Mellon
19 Finlay Robertson
16 Zach Robinson
21 Ryan Howley
30 Harry Sharp
25 Aaron Martin Donnelly
15 Josh Mulligan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.67
7 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3
46.33% Kiểm soát bóng 40.33%
7.67 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Glasgow Rangers (20trận)
Chủ Khách
Dundee (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
3
2
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
2
1
2

Glasgow Rangers Glasgow Rangers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 James Tavernier Defender 2 1 1 65 51 78.46% 2 2 88 7.63
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 20 19 95% 0 0 34 6.57
25 Kemar Roofe Tiền vệ công 1 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.44
23 Scott Wright Cánh phải 3 2 0 6 5 83.33% 0 0 11 8.14
26 Ben Davies Trung vệ 0 0 2 81 66 81.48% 0 4 92 6.95
9 Cyriel Dessers Forward 5 3 2 17 14 82.35% 2 3 34 7.79
20 Kieran Dowell Tiền vệ công 0 0 2 9 8 88.89% 0 0 10 6.93
43 Nicolas Raskin Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 67 57 85.07% 0 1 77 6.88
13 Todd Cantwell Tiền vệ công 4 2 6 60 52 86.67% 4 1 86 9.88
3 Ridvan Yilmaz Hậu vệ cánh trái 3 2 2 45 38 84.44% 5 0 66 6.62
7 Fabio Silva Tiền đạo cắm 7 1 0 31 24 77.42% 2 1 53 7.45
42 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 3 0 2 29 27 93.1% 1 1 46 6.26
38 Leon Thomson King Trung vệ 0 0 1 67 61 91.04% 0 2 74 7.12
93 Cole McKinnon Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.32
45 Ross McCausland Midfielder 3 2 2 36 30 83.33% 0 0 57 9.08
47 Robbie Fraser Defender 0 0 1 12 12 100% 2 0 20 6.59

Dundee Dundee

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Curtis Main 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 5.64
6 Jordan McGhee Defender 1 1 0 32 24 75% 2 3 53 6.83
9 Amadou Bakayoko Tiền vệ công 3 1 1 20 14 70% 0 4 30 6.53
29 Juan Antonio Portales Villarreal Defender 2 1 0 30 19 63.33% 0 1 44 6.78
7 Scott Tiffoney Forward 3 1 0 20 17 85% 0 0 36 6.25
17 Luke McCowan Tiền vệ công 1 1 3 47 31 65.96% 0 1 60 6.01
28 Mohamad Sylla Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 36 6.61
19 Finlay Robertson Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 10 5.76
10 Lyall Cameron Midfielder 0 0 0 54 39 72.22% 0 0 70 6.11
44 Dara Costelloe Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 2 8 5.9
22 Jon Mccracken Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 1 47 6.71
23 Malachi Boateng Midfielder 0 0 1 29 23 79.31% 0 0 40 6.46
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 34 5.71
3 Owen Dodgson Defender 0 0 5 27 23 85.19% 9 0 57 7.55
26 Michael Mellon Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi