Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
0.92
0.92
U
2.5
0.96
0.96
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.99
0.99
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
GKS Katowice
Phút
Widzew lodz
13'
0 - 1 Imad Rondic
15'
Samuel Kozlovsky
28'
Juan Fernandez
Marcin Wasielewski
31'
Oskar Repka 1 - 1
38'
Marcin Wasielewski 2 - 1
Kiến tạo: Adrian Blad
Kiến tạo: Adrian Blad
42'
61'
Said Hamulic
Ra sân: Jakub Sypek
Ra sân: Jakub Sypek
71'
Jakub Lukowski
Ra sân: Sebastian Kerk
Ra sân: Sebastian Kerk
Borja Galan gonzalez
Ra sân: Sebastian Bergier
Ra sân: Sebastian Bergier
73'
80'
LuIs da Silva
Ra sân: Samuel Kozlovsky
Ra sân: Samuel Kozlovsky
80'
Marcel Krajewski
Ra sân: Lirim Kastrati
Ra sân: Lirim Kastrati
Alan Czerwinski
Ra sân: Grzegorz Rogala
Ra sân: Grzegorz Rogala
81'
81'
Kamil Cybulski
Ra sân: Hillary Gong Chukwah
Ra sân: Hillary Gong Chukwah
Alan Czerwinski
83'
85'
Said Hamulic
90'
2 - 2 Jakub Lukowski
Jakub Arak
Ra sân: Bartosz Nowak
Ra sân: Bartosz Nowak
90'
Mateusz Marzec
Ra sân: Adrian Blad
Ra sân: Adrian Blad
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
GKS Katowice
Widzew lodz
5
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
14
6
Cản sút
7
14
Sút Phạt
23
40%
Kiểm soát bóng
60%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
353
Số đường chuyền
528
77%
Chuyền chính xác
84%
14
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
10
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
10
17
Ném biên
11
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
3
20
Long pass
22
88
Pha tấn công
91
76
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
GKS Katowice
3-4-3
Widzew lodz
4-3-3
1
Kudla
6
Klemenz
4
Jedrych
2
Kuusk
16
Rogala
5
Repka
77
Kowalczyk
23
Wasielewski
27
Nowak
7
Bergier
11
Blad
1
Gikiewicz
62
Kastrati
4
Zyro
15
Fernandez
3
Kozlovsky
10
Alvarez
6
Shehu
37
Kerk
8
Chukwah
9
Rondic
77
Sypek
Đội hình dự bị
GKS Katowice
Jakub Antczak
74
Jakub Arak
18
Alan Czerwinski
30
Borja Galan gonzalez
8
Aleksander Komor
14
Mateusz Mak
10
Mateusz Marzec
17
Sebastian Milewski
22
Rafal Straczek
32
Widzew lodz
31
Mikolaj Bieganski
78
Kamil Cybulski
5
Kreshnik Hajrizi
99
Said Hamulic
25
Marek Hanousek
47
Antoni Klimek
91
Marcel Krajewski
7
Jakub Lukowski
2
LuIs da Silva
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1
5.67
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
42.33%
Kiểm soát bóng
34.33%
12.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GKS Katowice (8trận)
Chủ
Khách
Widzew lodz (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0