ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 6, 05/05 Vòng 33
Girona
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Mallorca
Municipal de Montilivi
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
0.79
O 2
0.72
U 2
0.95
1
1.95
X
3.00
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.62
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Girona Girona
Phút
Mallorca Mallorca
Bernardo Espinosa Zuniga match yellow.png
14'
Bernardo Espinosa Zuniga 1 - 0 match goal
45'
Ricard Artero Ruiz
Ra sân: Reinier Jesus Carvalho
match change
59'
66'
match change Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Dennis Hadzikadunic
72'
match change Ludwig Augustinsson
Ra sân: Jaume Vicent Costa Jorda
Javier Hernández Cabrera
Ra sân: Miguel Ortega Gutierrez
match change
73'
Javier Hernández Cabrera match yellow.png
76'
Valentin Mariano Castellanos Gimenez match yellow.png
78'
80'
match pen 1 - 1 Vedat Muriqi
Valentin Mariano Castellanos Gimenez 2 - 1
Kiến tạo: Ivan Martin
match goal
84'
86'
match change Clement Grenier
Ra sân: Manuel Morlanes
86'
match change Angel Luis Rodriguez Diaz
Ra sân: Amath Ndiaye Diedhiou
Alexander Martin Callens Asin
Ra sân: Viktor Tsygankov
match change
90'
Christian Ricardo Stuani
Ra sân: Valentin Mariano Castellanos Gimenez
match change
90'
Yan Bueno Couto match yellow.png
90'
Yan Bueno Couto
Ra sân: Ivan Martin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Girona Girona
Mallorca Mallorca
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
495
 
Số đường chuyền
 
290
86%
 
Chuyền chính xác
 
73%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
3
29
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
9
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
96
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Yan Bueno Couto
25
Alexander Martin Callens Asin
16
Javier Hernández Cabrera
7
Christian Ricardo Stuani
36
Ricard Artero Ruiz
15
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
1
Juan Carlos
5
David Lopez Silva
11
Valery Fernandez
34
Biel Farres
26
Toni Fuidias
Girona Girona 4-1-4-1
Mallorca Mallorca 5-4-1
13
Gazzaniga
3
Gutierrez
2
Zuniga
22
Sciutto
4
Martinez
18
Vidal
17
Riquelme
19
Carvalho
23
Martin
8
Tsygankov
9
Gimenez
1
Rajkovic
10
Navarro
5
Hadzikadunic
24
Valjent
6
Copete
18
Jorda
23
Diedhiou
11
Morlanes
4
Etxeberria
19
In
7
Muriqi

Substitutes

8
Clement Grenier
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
22
Angel Luis Rodriguez Diaz
3
Ludwig Augustinsson
44
Benjamín Garay
12
Iddrisu Baba
13
Dominik Greif
31
Leo Roman
9
Abdon Prats Bastidas
29
Josep Gaya
17
Tino Kadewere
43
Luis Montiel
Đội hình dự bị
Girona Girona
Yan Bueno Couto 20
Alexander Martin Callens Asin 25
Javier Hernández Cabrera 16
Christian Ricardo Stuani 7
Ricard Artero Ruiz 36
Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15
Juan Carlos 1
David Lopez Silva 5
Valery Fernandez 11
Biel Farres 34
Toni Fuidias 26
Mallorca Mallorca
8 Clement Grenier
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez
22 Angel Luis Rodriguez Diaz
3 Ludwig Augustinsson
44 Benjamín Garay
12 Iddrisu Baba
13 Dominik Greif
31 Leo Roman
9 Abdon Prats Bastidas
29 Josep Gaya
17 Tino Kadewere
43 Luis Montiel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng
2.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 44.33%
14.33 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Girona (18trận)
Chủ Khách
Mallorca (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
3
3
1
1

Girona Girona

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Christian Ricardo Stuani Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.95
2 Bernardo Espinosa Zuniga Trung vệ 2 1 0 72 64 88.89% 0 5 89 7.82
18 Oriol Romeu Vidal Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 50 43 86% 1 3 63 7.2
13 Paulo Gazzaniga Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 31 6.4
25 Alexander Martin Callens Asin Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.99
8 Viktor Tsygankov Cánh phải 0 0 4 49 39 79.59% 7 1 73 7.28
22 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 1 81 74 91.36% 0 5 85 6.36
9 Valentin Mariano Castellanos Gimenez Tiền đạo cắm 6 3 1 5 4 80% 0 1 19 7.53
16 Javier Hernández Cabrera 0 0 1 12 9 75% 0 0 15 6.09
19 Reinier Jesus Carvalho Tiền vệ công 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 25 6.62
23 Ivan Martin Tiền vệ công 0 0 2 41 35 85.37% 4 1 57 7.71
17 Rodrigo Riquelme Cánh phải 1 0 3 37 31 83.78% 5 0 64 7.4
3 Miguel Ortega Gutierrez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 50 48 96% 2 1 69 6.65
4 Arnau Puigmal Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 3 42 37 88.1% 4 0 54 6.67
20 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.84
36 Ricard Artero Ruiz Hậu vệ cánh phải 2 1 0 10 7 70% 0 1 18 6.56

Mallorca Mallorca

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Clement Grenier Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.98
22 Angel Luis Rodriguez Diaz Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
14 Daniel Jose Rodriguez Vazquez Tiền vệ công 1 1 0 5 3 60% 0 0 8 6.1
18 Jaume Vicent Costa Jorda Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 16 80% 0 1 37 5.75
4 Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria Tiền vệ trụ 1 0 0 40 33 82.5% 2 0 53 6.02
3 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.21
1 Predrag Rajkovic Thủ môn 0 0 0 33 18 54.55% 0 1 44 6.95
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 1 1 1 22 14 63.64% 0 3 39 7.25
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 1 49 6.94
23 Amath Ndiaye Diedhiou Cánh trái 2 0 0 12 7 58.33% 1 0 21 6.04
5 Dennis Hadzikadunic Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 1 16 6.16
11 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 0 0 1 23 20 86.96% 0 1 34 6.8
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 1 20 18 90% 12 2 45 6.66
10 Antonio Sanchez Navarro Tiền vệ trụ 1 0 1 25 16 64% 4 0 45 6.66
6 Jose Manuel Arias Copete Trung vệ 1 0 0 31 22 70.97% 0 2 42 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi