ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 16/10 Vòng 34
Giravanz Kitakyushu
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Tokyo Verdy
Honjo Athletic Stadium
Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 2.5
1.12
U 2.5
0.75
1
3.10
X
3.15
2
2.29
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.74
O 1
1.20
U 1
0.73

Diễn biến chính

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
46'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Ryuji Sugimoto
54'
match goal 0 - 1 Ryoga Sato
Takayuki Aragaki
Ra sân: Toshiki Onozawa
match change
60'
Taiga Maekawa
Ra sân: Ryo Sato
match change
60'
67'
match yellow.png Koki Morita
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Sota Sato
match change
71'
So Fujitani
Ra sân: Takuya Nagata
match change
71'
77'
match change Ryota Kajikawa
Ra sân: Taiga Ishiura
78'
match change Mizuki Arai
Ra sân: Koken Kato
Takamitsu Tomiyama 1 - 1 match goal
86'
90'
match goal 1 - 2 Ryoga Sato
Taiga Maekawa 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
7
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
1
58
 
Pha tấn công
 
64
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Taiga Maekawa
27
Yuya Tanaka
44
So Fujitani
11
Yudai Nagano
14
Takayuki Aragaki
18
Takamitsu Tomiyama
5
Kota Muramatsu
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
26
Onozawa
6
Okamura
23
Sato
1
Yoshimaru
17
Harigaya
10
Takahashi
32
Nagata
16
Nishimura
30
Fukumori
7
Sato
4
Kawano
30
Sugimoto
7
Morita
9
Sato
19
Koike
17
Kato
11
Yamashita
14
Ishiura
15
Uduka
1
Shibasaki
2
Wakasa
6
Yamamoto

Substitutes

22
Seiya Baba
4
Ryota Kajikawa
27
Ryoga Sato
16
Takayuki Fukumura
44
Hamasaki Takuma
13
Mizuki Arai
31
Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu Giravanz Kitakyushu
Taiga Maekawa 13
Yuya Tanaka 27
So Fujitani 44
Yudai Nagano 11
Takayuki Aragaki 14
Takamitsu Tomiyama 18
Kota Muramatsu 5
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
22 Seiya Baba
4 Ryota Kajikawa
27 Ryoga Sato 2
16 Takayuki Fukumura
44 Hamasaki Takuma
13 Mizuki Arai
31 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 51%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Giravanz Kitakyushu (40trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
2
3
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
5
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
2
1
4
HT-B/FT-B
2
5
6
4