Diễn biến chính
4'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
41'
Taishi Taguchi
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Taiga Maekawa
60'
Toshiki Onozawa
Ra sân: So Fujitani
60'
74'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Tomoya Miki
74'
Asahi Yada
Ra sân: Takayuki Funayama
75'
Rui Sueyoshi
Ra sân: Itsuki Oda
Jin Ikoma
Ra sân: Kazuya Okamura
78'
Zen Cardona
Ra sân: Ryo Sato
78'
85'
Andrew Kumagai
Ra sân: Taishi Taguchi
90'
Issei Takahashi
Ra sân: Ikki Arai
Thống kê kỹ thuật
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.67
3
Sút trúng cầu môn
7.67
44%
Kiểm soát bóng
53.67%
1.2
Bàn thắng
1.7
1.9
Bàn thua
1.5
5.5
Phạt góc
5.1
1.1
Thẻ vàng
1.1
4
Sút trúng cầu môn
5.9
51.1%
Kiểm soát bóng
51.5%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)