Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.5
0.91
0.91
U
2.5
0.95
0.95
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.52
2.52
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Giravanz Kitakyushu
Phút
FC Ryukyu
Yasufumi Nishimura 1 - 0
9'
27'
Yu Tomidokoro
46'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Kazaki Nakagawa
Ra sân: Kazaki Nakagawa
63'
Shintaro Shimizu
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
68'
1 - 1 Hidetoshi Takeda
Yudai Nagano
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
70'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
70'
77'
Mizuki Ichimaru
Ra sân: Koya Kazama
Ra sân: Koya Kazama
84'
1 - 2 Shintaro Shimizu
Shun Hirayama
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
85'
90'
Shingo Akamine
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Giravanz Kitakyushu
FC Ryukyu
7
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
4
13
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
4
2
Cứu thua
5
91
Pha tấn công
96
56
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Giravanz Kitakyushu
FC Ryukyu
39
Tsubaki
14
Aragaki
27
Tanaka
8
Musaka
22
Ikoma
10
Takahashi
16
Nishimura
7
Sato
30
Fukumori
5
Muramatsu
17
Harigaya
6
Kazama
16
Abe
15
Chinen
8
Kazama
13
Kiyotake
11
Nakagawa
21
Uehara
10
Tomidokoro
35
Kanai
9
Jick
31
Inose
Đội hình dự bị
Giravanz Kitakyushu
Ko Shimura
31
Yudai Nagano
11
Wataru Noguchi
15
Kazuya Okamura
6
Toshiki Onozawa
26
Takamitsu Tomiyama
18
Shun Hirayama
19
FC Ryukyu
24
Shingo Akamine
1
Danny Carvajal Rodriguez
22
Makito Uehara
37
Hidetoshi Takeda
29
Mizuki Ichimaru
18
Shintaro Shimizu
3
Ryoji Fukui
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1.67
8.67
Phạt góc
2
0.33
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
3.33
56%
Kiểm soát bóng
53%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Giravanz Kitakyushu (33trận)
Chủ
Khách
FC Ryukyu (33trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
3
HT-H/FT-T
2
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
4
5
3