Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.89
0.89
-2
0.95
0.95
O
3
0.84
0.84
U
3
1.06
1.06
1
15.00
15.00
X
7.00
7.00
2
1.17
1.17
Hiệp 1
+0.75
1.10
1.10
-0.75
0.78
0.78
O
1.25
0.88
0.88
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Leicester City
56'
0 - 1 Kelechi Iheanacho
Kiến tạo: Jamie Vardy
Kiến tạo: Jamie Vardy
Stuart OKeefe
Ra sân: Dom Jefferies
Ra sân: Dom Jefferies
70'
Callum Harriotts
Ra sân: Cheye Alexander
Ra sân: Cheye Alexander
79'
81'
Wilfred Onyinye Ndidi
Ra sân: Nampalys Mendy
Ra sân: Nampalys Mendy
81'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
85'
Luke Thomas
Ra sân: Kasey McAteer
Ra sân: Kasey McAteer
Mikael Mandron
Ra sân: David Tutonda
Ra sân: David Tutonda
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Leicester City
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
12
Sút Phạt
6
30%
Kiểm soát bóng
70%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
239
Số đường chuyền
562
51%
Chuyền chính xác
81%
4
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
52
Đánh đầu
32
20
Đánh đầu thành công
22
5
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
2
32
Ném biên
23
19
Cản phá thành công
16
8
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
62
Pha tấn công
110
54
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Gillingham
5-4-1
Leicester City
4-4-2
25
Turner
3
Tutonda
4
Wright
5
Ehmer
14
McKenzie
2
Alexander
21
Adelakun
16
Jefferies
6
Williams
7
MacDonald
24
Kashket
31
Iversen
34
Brunt
23
Vestergaard
4
Soyuncu
47
McAteer
11
Albrighton
24
Mendy
8
Tielemans
17
Perez
14
Iheanacho
9
Vardy
Đội hình dự bị
Gillingham
Mikael Mandron
9
Callum Harriotts
15
Stuart OKeefe
8
Ryan Law
17
Oliver Lee
10
Tate Holtam
33
Leicester City
25
Wilfred Onyinye Ndidi
20
Patson Daka
33
Luke Thomas
27
Timothy Castagne
3
Wout Faes
18
Daniel Amartey
7
Harvey Barnes
12
Alex Smithies
44
Sammy Braybroke
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.33
4
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
2.67
41.67%
Kiểm soát bóng
55%
10
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (10trận)
Chủ
Khách
Leicester City (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0