Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.11
1.11
-1
0.78
0.78
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
5.90
5.90
X
3.60
3.60
2
1.58
1.58
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
1
0.96
0.96
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Gil Vicente
Phút
Sporting Lisbon
Lucas Mineiro
3'
31'
Matheus Luiz Nunes
Kanya Fujimoto 1 - 0
Kiến tạo: Claude Goncalves
Kiến tạo: Claude Goncalves
36'
46'
Tiago Barreiros de Melo Tomas
Ra sân: Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Luis Carlos Novo Neto
46'
Goncalo Inacio
Ra sân: Vitorino Antunes
Ra sân: Vitorino Antunes
55'
Daniel Braganca
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
Paulo Sergio Mota Paulinho
Ra sân: Joel Pereira
Ra sân: Joel Pereira
66'
Lourency Do Nascimento Rodrigues
Ra sân: Bertrand Yves Baraye
Ra sân: Bertrand Yves Baraye
66'
Pedrinho
Ra sân: Kanya Fujimoto
Ra sân: Kanya Fujimoto
72'
Samuel Dias Lino
73'
74'
Joao Mario
Ra sân: Joao Palhinha
Ra sân: Joao Palhinha
74'
Matheus Reis de Lima
Ra sân: Zouhair FEDDAL
Ra sân: Zouhair FEDDAL
83'
1 - 1 Sebastian Coates Nion
Joao Afonso Crispim
Ra sân: Claude Goncalves
Ra sân: Claude Goncalves
86'
Boubacar Rafael Neto Hanne
Ra sân: Samuel Dias Lino
Ra sân: Samuel Dias Lino
86'
Pedrinho
88'
Denis Cesar de Matos
89'
90'
1 - 2 Sebastian Coates Nion
Kiến tạo: Pedro Porro
Kiến tạo: Pedro Porro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gil Vicente
Sporting Lisbon
1
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
21
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
11
1
Cản sút
5
33%
Kiểm soát bóng
67%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
268
Số đường chuyền
534
61%
Chuyền chính xác
82%
19
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
4
37
Đánh đầu
37
11
Đánh đầu thành công
26
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
15
14
Ném biên
19
12
Cản phá thành công
15
16
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
149
11
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Gil Vicente
5-4-1
Sporting Lisbon
3-4-2-1
1
Matos
31
Talocha
55
Gomes
5
Prado
26
Fernandes
2
Pereira
22
Baraye
8
Goncalves
25
Mineiro
20
Fujimoto
29
Lino
1
Garrido
13
Neto
4
2
Nion
3
FEDDAL
24
Porro
8
Nunes
6
Palhinha
55
Antunes
28
Goncalves
11
Santos
21
Fernandes
Đội hình dự bị
Gil Vicente
Paulo Sergio Mota Paulinho
77
Joao Afonso Crispim
6
Diogo Silva
4
Lourency Do Nascimento Rodrigues
7
Quentin Beunardeau
24
Pedrinho
19
Alaa Abbas
10
Vitor Carvalho Vieira
21
Boubacar Rafael Neto Hanne
17
Sporting Lisbon
52
Goncalo Inacio
77
Jovane Cabral
2
Matheus Reis de Lima
81
Luis Maximiano
19
Tiago Barreiros de Melo Tomas
68
Daniel Braganca
7
Bruno Tabata
27
Joao Pedro da Silva Pereira
17
Joao Mario
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
2
Phạt góc
4.33
1.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
47.67%
Kiểm soát bóng
55.33%
7.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente (5trận)
Chủ
Khách
Sporting Lisbon (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
3