ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 7, 08/10 Vòng 9
Gil Vicente
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Estoril
Estadio Cidade de Barcelos
Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.00
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Gil Vicente Gil Vicente
Phút
Estoril Estoril
Francisco Jose Navarro Aliaga match yellow.png
36'
Kevin Villodres
Ra sân: Juan Boselli
match change
46'
51'
match yellow.png Pedro Alvaro
62'
match change James Edward Lea Siliki
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
62'
match change Bamidele Isa Yusuf
Ra sân: Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
Giorgi Aburjania
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
match change
69'
Elder Santana Conceicao
Ra sân: Kanya Fujimoto
match change
76'
Mizuki Arai
Ra sân: Murilo de Souza Costa
match change
81'
82'
match change Mor Ndiaye
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
82'
match change Shaquil Delos
Ra sân: Tiago Santos Carvalho
90'
match change Gilson Tavares
Ra sân: Erison Danilo de Souza
90'
match goal 0 - 1 James Edward Lea Siliki
Kiến tạo: Tiago Maria Antunes Gouveia
Vitor Carvalho Vieira match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Tiago Maria Antunes Gouveia
90'
match yellow.png Bamidele Isa Yusuf
Kevin Villodres match yellow.png
90'
Elder Santana Conceicao match yellow.png
90'
90'
match yellow.png James Edward Lea Siliki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gil Vicente Gil Vicente
Estoril Estoril
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
24
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
378
 
Số đường chuyền
 
434
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
21
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
7
29
 
Ném biên
 
16
11
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
79
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

93
Elder Santana Conceicao
78
Danilo Veiga
17
Kevin Villodres
1
Stanislav Kritsyuk
8
Giorgi Aburjania
55
Henrique Martins Gomes
18
Mizuki Arai
57
Matheus Bueno Batista
72
Tomas Araujo
Gil Vicente Gil Vicente 4-3-3
Estoril Estoril 4-2-3-1
42
Ventura
19
Gomez
26
Fernandes
3
Cunha
5
Hackman
10
Fujimoto
21
Vieira
25
Tiba
20
Boselli
9
Aliaga
77
Costa
99
Figueira
62
Carvalho
23
Alvaro
3
Vital
31
Graca
10
Geraldes
32
Loreintz
7
Martins
20
Carvalho
21
Gouveia
79
Souza

Substitutes

4
Lucas africo
78
Tiago Araujo
22
Shaquil Delos
25
Mor Ndiaye
90
Bamidele Isa Yusuf
8
Sergio Andrade
29
Gilson Tavares
13
Pedro Silva
95
James Edward Lea Siliki
Đội hình dự bị
Gil Vicente Gil Vicente
Elder Santana Conceicao 93
Danilo Veiga 78
Kevin Villodres 17
Stanislav Kritsyuk 1
Giorgi Aburjania 8
Henrique Martins Gomes 55
Mizuki Arai 18
Matheus Bueno Batista 57
Tomas Araujo 72
Estoril Estoril
4 Lucas africo
78 Tiago Araujo
22 Shaquil Delos
25 Mor Ndiaye
90 Bamidele Isa Yusuf
8 Sergio Andrade
29 Gilson Tavares
13 Pedro Silva
95 James Edward Lea Siliki

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 7
4.33 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
60.33% Kiểm soát bóng 42.33%
17.67 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gil Vicente (12trận)
Chủ Khách
Estoril (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0