Diễn biến chính
Liam Walker 1 - 0
Kiến tạo: Tjay De Barr
7'
25'
1 - 1 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Roberts Uldrikis
Graeme Torrilla
28'
Lee Henry Casciaro
Ra sân: Tjay De Barr
45'
46'
Vladimirs Kamess
Ra sân: Alvis Jaunzems
46'
Roberts Uldrikis
55'
1 - 2 Roberts Uldrikis
Kiến tạo: Kaspars Dubra
66'
Vladimirs Kamess
Kian Ronan
Ra sân: Louie Annesley
68'
69'
Raimonds Krollis
Ra sân: Martins Kigurs
69'
Kriss Karklins
Ra sân: Roberts Uldrikis
Kian Ronan
70'
75'
1 - 3 Raimonds Krollis
Kiến tạo: Roberts Savalnieks
Reece Styche
Ra sân: Julian Valarino
76'
Reece Styche
80'
86'
Kriss Karklins
Kyle Goldwin
86'
90'
Renars Varslavans
Ra sân: Andrejs Ciganiks
Thống kê kỹ thuật
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
17
Đánh đầu thành công
26
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4
4
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
3.33
44%
Kiểm soát bóng
46%
11.67
Phạm lỗi
9.33
0.4
Bàn thắng
0.6
2.6
Bàn thua
1.6
2.4
Phạt góc
4.7
1.8
Thẻ vàng
1.4
1.4
Sút trúng cầu môn
3
32.8%
Kiểm soát bóng
46.4%
9.4
Phạm lỗi
7.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)