ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Vòng loại World Cup Châu Âu - Thứ 4, 17/11 Vòng Vòng bảng
Gibraltar
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Latvia
,
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.25
0.94
-1.25
0.90
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
7.50
X
4.60
2
1.37
Hiệp 1
+0.5
0.94
-0.5
0.94
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Gibraltar Gibraltar
Phút
Latvia Latvia
Liam Walker 1 - 0
Kiến tạo: Tjay De Barr
match goal
7'
25'
match goal 1 - 1 Vladislavs Gutkovskis
Kiến tạo: Roberts Uldrikis
Graeme Torrilla match yellow.png
28'
Lee Henry Casciaro
Ra sân: Tjay De Barr
match change
45'
46'
match change Vladimirs Kamess
Ra sân: Alvis Jaunzems
46'
match yellow.png Roberts Uldrikis
55'
match goal 1 - 2 Roberts Uldrikis
Kiến tạo: Kaspars Dubra
66'
match yellow.png Vladimirs Kamess
Kian Ronan
Ra sân: Louie Annesley
match change
68'
69'
match change Raimonds Krollis
Ra sân: Martins Kigurs
69'
match change Kriss Karklins
Ra sân: Roberts Uldrikis
Kian Ronan match yellow.png
70'
75'
match goal 1 - 3 Raimonds Krollis
Kiến tạo: Roberts Savalnieks
Reece Styche
Ra sân: Julian Valarino
match change
76'
Reece Styche match yellow.png
80'
86'
match yellow.png Kriss Karklins
Kyle Goldwin match yellow.png
86'
90'
match change Renars Varslavans
Ra sân: Andrejs Ciganiks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gibraltar Gibraltar
Latvia Latvia
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
10
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
341
 
Số đường chuyền
 
436
77%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
43
17
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
14
12
 
Đánh chặn
 
7
13
 
Ném biên
 
20
9
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
101
 
Pha tấn công
 
120
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Lee Henry Casciaro
1
Kyle Goldwin
8
Mohamed Badr Hassan
2
Ethan Jolley
15
Erin Barnett
21
James Timothy Barry Coombes
17
Kian Ronan
12
Kelvin Morgan
9
Reece Styche
18
Jaron Vinet
3
James Bosio
13
Bradley Banda
Gibraltar Gibraltar 5-3-2
Latvia Latvia 4-4-2
23
Coleing
20
Britto
16
Mouelhi
14
Chipolina
6
Wiseman
4
Sergeant
11
Valarino
5
Annesley
22
Torrilla
10
Walker
19
Barr
12
Ozols
11
Savalnieks
5
Cernomordijs
4
Dubra
13
Jurkovskis
16
Jaunzems
18
Tarasovs
9
Kigurs
14
Ciganiks
22
Gutkovskis
20
Uldrikis

Substitutes

7
Vladimirs Kamess
2
Vladislavs Sorokins
21
Kriss Karklins
10
Renars Varslavans
3
Marcis Oss
23
Rihards Matrevics
17
Arturs Zjuzins
1
Krisjanis Zviedris
15
Vladislavs Fjodorovs
19
Raimonds Krollis
Đội hình dự bị
Gibraltar Gibraltar
Lee Henry Casciaro 7
Kyle Goldwin 1
Mohamed Badr Hassan 8
Ethan Jolley 2
Erin Barnett 15
James Timothy Barry Coombes 21
Kian Ronan 17
Kelvin Morgan 12
Reece Styche 9
Jaron Vinet 18
James Bosio 3
Bradley Banda 13
Latvia Latvia
7 Vladimirs Kamess
2 Vladislavs Sorokins
21 Kriss Karklins
10 Renars Varslavans
3 Marcis Oss
23 Rihards Matrevics
17 Arturs Zjuzins
1 Krisjanis Zviedris
15 Vladislavs Fjodorovs
19 Raimonds Krollis

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 46%
11.67 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar (8trận)
Chủ Khách
Latvia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
1
2