ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Chủ nhật, 27/10 Vòng 11
Getafe
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Valencia
Coliseum Alfonso Perez
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 2.5
1.34
U 2.5
0.56
1
2.40
X
2.90
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
1.40
+0.25
0.61
O 0.75
1.02
U 0.75
0.86

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Valencia Valencia
36'
match goal 0 - 1 Enzo Barrenechea
41'
match yellow.png Cristhian Mosquera
42'
match yellow.png Diego Lopez Noguerol
Carles Pérez Sayol match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Thierry Correia
Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez
match change
46'
Peter Federico
Ra sân: Carles Pérez Sayol
match change
46'
Chrisantus Uche
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
match change
46'
52'
match change Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
54'
match yellow.png Luis Rioja
65'
match yellow.png Dimitri Foulquier
67'
match yellow.png Enzo Barrenechea
75'
match change Yarek Gasiorowski
Ra sân: Jose Luis Gaya Pena
75'
match change German Valera
Ra sân: Luis Rioja
David Arguelles Alvarez
Ra sân: Alex Sola
match change
84'
84'
match change Hugo Guillamon
Ra sân: Enzo Barrenechea
84'
match change Fran Perez
Ra sân: Diego Lopez Noguerol
88'
match yellow.png Hugo Duro
Allan-Romeo Nyom match yellow.png
90'
Mauro Wilney Arambarri Rosa 1 - 1 match pen
90'
Djene Dakonam match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Valencia Valencia
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
7
15
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
20
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
389
 
Số đường chuyền
 
230
77%
 
Chuyền chính xác
 
53%
20
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
3
60
 
Đánh đầu
 
36
29
 
Đánh đầu thành công
 
19
0
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
0
32
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
10
23
 
Long pass
 
22
97
 
Pha tấn công
 
82
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Allan-Romeo Nyom
19
Peter Federico
6
Chrisantus Uche
34
David Arguelles Alvarez
1
Jiri Letacek
27
Nabil Aberdin
22
Domingos Duarte
20
Yellu Santiago
11
Carles Alena Castillo
4
Juan Berrocal
Getafe Getafe 4-4-2
Valencia Valencia 5-4-1
13
Soria
16
Salguero
15
Fernandez
2
Dakonam
21
Sanchez
7
Sola
5
Milla
8
Rosa
17
Sayol
10
Yildirim
18
Munoz
25
Mamardashvili
12
Correia
15
Tarrega
3
Mosquera
2
Caufriez
14
Pena
16
Noguerol
5
Barrenechea
8
Guerra
22
Rioja
9
Duro

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
30
German Valera
6
Hugo Guillamon
23
Fran Perez
24
Yarek Gasiorowski
13
Stole Dimitrievski
10
Domingos Andre Ribeiro Almeida
7
Sergi Canos
1
Jaume Domenech Sanchez
39
Rodrigo Abajas
17
Daniel Gomez Alcon
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Allan-Romeo Nyom 12
Peter Federico 19
Chrisantus Uche 6
David Arguelles Alvarez 34
Jiri Letacek 1
Nabil Aberdin 27
Domingos Duarte 22
Yellu Santiago 20
Carles Alena Castillo 11
Juan Berrocal 4
Valencia Valencia
20 Dimitri Foulquier
30 German Valera
6 Hugo Guillamon
23 Fran Perez
24 Yarek Gasiorowski
13 Stole Dimitrievski
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida
7 Sergi Canos
1 Jaume Domenech Sanchez
39 Rodrigo Abajas
17 Daniel Gomez Alcon

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 3.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 27.67%
18.67 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (13trận)
Chủ Khách
Valencia (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
4
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Getafe Getafe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 34 6.01
12 Allan-Romeo Nyom Hậu vệ cánh phải 1 0 1 25 20 80% 3 0 46 6.26
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 3 30 23 76.67% 9 1 68 7.13
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 6 1 0 25 17 68% 0 5 41 6.83
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 65 57 87.69% 2 3 73 6.43
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 1 1 2 51 36 70.59% 0 3 66 7.06
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 2 1 0 9 5 55.56% 1 0 19 5.82
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 0 0 2 72 66 91.67% 13 0 96 6.64
7 Alex Sola Cánh phải 1 0 0 21 16 76.19% 3 2 40 6.15
34 David Arguelles Alvarez Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.1
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 9 56.25% 1 1 27 6.25
10 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 3 1 0 10 5 50% 0 7 21 6.83
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 0 0 1 9 5 55.56% 0 3 20 6.43
6 Chrisantus Uche Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 13 81.25% 4 3 32 6.58
19 Peter Federico Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 23 6.41

Valencia Valencia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 14 6.2
14 Jose Luis Gaya Pena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 7 41.18% 1 1 38 6.82
2 Maximiliano Caufriez Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 24 6.11
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 19 13 68.42% 0 5 40 6.64
22 Luis Rioja Cánh trái 0 0 0 13 7 53.85% 5 0 30 6.27
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 36 6.53
30 German Valera Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 5 5.93
6 Hugo Guillamon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.02
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 39 6.97
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 3 38 6.79
15 Csar Tarrega Trung vệ 0 0 0 25 8 32% 0 4 36 6.28
5 Enzo Barrenechea Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 19 10 52.63% 0 2 30 7.49
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 1 0 0 25 17 68% 0 0 42 6.65
23 Fran Perez Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.87
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 0 0 0 12 6 50% 0 0 20 6.16
24 Yarek Gasiorowski Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi