Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.95
0.95
U
2
0.95
0.95
1
2.27
2.27
X
3.10
3.10
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Getafe
Phút
Valencia
6'
Thierry Correia
Enes Unal
14'
Djene Dakonam
29'
Erick Cabaco
31'
Mauro Wilney Arambarri Rosa 1 - 0
39'
51'
Mouctar Diakhaby
54'
Hugo Guillamon
Ra sân: Yunus Musah
Ra sân: Yunus Musah
Jaime Mata 2 - 0
Kiến tạo: Enes Unal
Kiến tạo: Enes Unal
55'
Marc Cucurella
57'
Sofian Chakla
Ra sân: Erick Cabaco
Ra sân: Erick Cabaco
64'
68'
Kevin Gameiro
Ra sân: Uros Racic
Ra sân: Uros Racic
Juan Camilo Hernandez Suarez
Ra sân: Enes Unal
Ra sân: Enes Unal
73'
76'
Jose Luis Gaya Pena
Allan-Romeo Nyom
76'
81'
Christian Oliva
Ra sân: Carlos Soler Barragan
Ra sân: Carlos Soler Barragan
81'
Patrick Cutrone
Ra sân: Maximiliano Gomez
Ra sân: Maximiliano Gomez
David Timor Copovi
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
Ra sân: Mauro Wilney Arambarri Rosa
85'
Takefusa Kubo
Ra sân: Jaime Mata
Ra sân: Jaime Mata
85'
Carles Alena Castillo
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
Ra sân: Allan-Romeo Nyom
85'
Carles Alena Castillo 3 - 0
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Getafe
Valencia
Giao bóng trước
3
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
2
16
Sút Phạt
23
42%
Kiểm soát bóng
58%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
253
Số đường chuyền
362
59%
Chuyền chính xác
69%
21
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
3
50
Đánh đầu
50
21
Đánh đầu thành công
29
0
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
15
13
Đánh chặn
8
30
Ném biên
23
11
Cản phá thành công
15
6
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
103
66
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Getafe
4-4-2
Valencia
4-4-2
13
Soria
17
Olivera
3
Cabaco
2
Dakonam
22
Suarez
15
Cucurella
20
Maksimovic
18
Rosa
12
Nyom
7
Mata
10
Unal
13
Cillessen
2
Correia
12
Diakhaby
5
Abreu
14
Pena
18
Wass
8
Barragan
19
Racic
30
Musah
20
In
22
Gomez
Đội hình dự bị
Getafe
Sofian Chakla
21
David Timor Copovi
24
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
6
Francisco Portillo Soler
8
Angel Luis Rodriguez Diaz
9
Carles Alena Castillo
11
Takefusa Kubo
5
Ruben Yanez
1
Juan Camilo Hernandez Suarez
23
Valencia
15
Hugo Guillamon
6
Francisco Reis Ferreira, Ferro
11
Patrick Cutrone
3
Antonio Latorre Grueso
1
Jaume Domenech Sanchez
23
David Remeseiro Salgueiro, Jason
9
Kevin Gameiro
4
Eliaquim Mangala
16
Alex Blanco
10
Christian Oliva
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
5
Phạt góc
6
3
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
2
38.67%
Kiểm soát bóng
43.33%
17
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe (7trận)
Chủ
Khách
Valencia (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
3
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0