ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd La Liga - Thứ 7, 05/10 Vòng 9
Getafe
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Osasuna
Coliseum Alfonso Perez
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.99
O 1.75
0.88
U 1.75
1.00
1
2.25
X
2.90
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.59
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Getafe Getafe
Phút
Osasuna Osasuna
Bertug Yildirim 1 - 0
Kiến tạo: Alex Sola
match goal
21'
34'
match yellow.png Lucas Torro Marset
Djene Dakonam match yellow.png
42'
Bertug Yildirim match yellow.png
43'
Borja Mayoral Moya
Ra sân: Bertug Yildirim
match change
46'
Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Djene Dakonam
match change
46'
53'
match yellow.png Flavien Enzo Thiedort Boyomo
58'
match change Raul Garcia de Haro
Ra sân: Ruben Garcia Santos
59'
match change Jon Moncayola Tollar
Ra sân: Lucas Torro Marset
60'
match goal 1 - 1 Ante Budimir
Kiến tạo: Bryan Zaragoza
Alberto Risco
Ra sân: Alex Sola
match change
74'
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
Ra sân: Chrisantus Uche
match change
74'
75'
match yellow.png Jon Moncayola Tollar
79'
match change Moises Gomez Bordonado
Ra sân: Aimar Oroz Huarte
79'
match change Ruben Pena Jimenez
Ra sân: Bryan Zaragoza
Nabil Aberdin
Ra sân: Juan Berrocal
match change
83'
87'
match yellow.png Alejandro Catena Marugán

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Getafe Getafe
Osasuna Osasuna
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
23
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
223
 
Số đường chuyền
 
334
57%
 
Chuyền chính xác
 
69%
17
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
49
 
Đánh đầu
 
57
25
 
Đánh đầu thành công
 
28
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
9
31
 
Ném biên
 
32
13
 
Cản phá thành công
 
23
4
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
22
 
Long pass
 
18
98
 
Pha tấn công
 
93
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Nabil Aberdin
26
Alberto Risco
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
9
Borja Mayoral Moya
18
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
1
Jiri Letacek
19
Peter Federico
22
Domingos Duarte
20
Yellu Santiago
34
David Arguelles Alvarez
11
Carles Alena Castillo
29
Coba Gomez da Costa
Getafe Getafe 4-4-2
Osasuna Osasuna 4-3-3
13
Soria
16
Salguero
15
Fernandez
4
Berrocal
2
Dakonam
7
Sola
5
Milla
8
Rosa
17
Sayol
6
Uche
10
Yildirim
1
Herrera
12
Areso
24
Marugán
22
Boyomo
23
Bretones
8
Lumbreras
6
Marset
10
Huarte
14
Santos
17
Budimir
19
Zaragoza

Substitutes

16
Moises Gomez Bordonado
15
Ruben Pena Jimenez
7
Jon Moncayola Tollar
9
Raul Garcia de Haro
4
Unai Garcia Lugea
20
Jose Manuel Arnaiz Diaz
2
Ignacio Vidal Miralles
21
Javier Martinez Calvo
27
Iker Benito
5
Jorge Herrando
13
Aitor Fernandez Abarisketa
3
Juan Cruz
Đội hình dự bị
Getafe Getafe
Nabil Aberdin 27
Alberto Risco 26
Juan Antonio Iglesias Sanchez 21
Borja Mayoral Moya 9
Alvaro Daniel Rodriguez Munoz 18
Jiri Letacek 1
Peter Federico 19
Domingos Duarte 22
Yellu Santiago 20
David Arguelles Alvarez 34
Carles Alena Castillo 11
Coba Gomez da Costa 29
Osasuna Osasuna
16 Moises Gomez Bordonado
15 Ruben Pena Jimenez
7 Jon Moncayola Tollar
9 Raul Garcia de Haro
4 Unai Garcia Lugea
20 Jose Manuel Arnaiz Diaz
2 Ignacio Vidal Miralles
21 Javier Martinez Calvo
27 Iker Benito
5 Jorge Herrando
13 Aitor Fernandez Abarisketa
3 Juan Cruz

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1
2 Sút trúng cầu môn 5
51% Kiểm soát bóng 50%
18.67 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Getafe (13trận)
Chủ Khách
Osasuna (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1

Getafe Getafe

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 19 9 47.37% 0 0 20 5.89
16 Diego Rico Salguero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 10 43.48% 4 2 61 6.51
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa Tiền vệ trụ 1 0 1 24 9 37.5% 1 5 38 6.52
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.31
9 Borja Mayoral Moya Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 2 1 19 6.13
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 2 1 0 31 18 58.06% 0 4 46 6.8
17 Carles Pérez Sayol Cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 1 25 6.62
4 Juan Berrocal Trung vệ 0 0 0 16 8 50% 0 5 30 6.94
5 Luis Milla Tiền vệ trụ 1 0 1 22 19 86.36% 4 1 40 6.67
7 Alex Sola Cánh phải 1 1 2 15 11 73.33% 1 0 38 6.6
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 3 27.27% 1 1 26 6.48
10 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 1 13 6.78
18 Alvaro Daniel Rodriguez Munoz Tiền đạo cắm 1 0 0 7 2 28.57% 0 3 10 6.29
27 Nabil Aberdin Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.04
6 Chrisantus Uche Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 13 10 76.92% 0 1 29 6.34
26 Alberto Risco Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 1 0 10 6.06

Osasuna Osasuna

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Ruben Garcia Santos Cánh phải 0 0 1 24 18 75% 5 1 34 6.42
17 Ante Budimir Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 1 5 31 7.51
16 Moises Gomez Bordonado Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.22
15 Ruben Pena Jimenez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 0 0 0% 2 1 4 6.02
6 Lucas Torro Marset Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 0 3 35 6.13
1 Sergio Herrera Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 50 6.59
24 Alejandro Catena Marugán Trung vệ 0 0 0 43 31 72.09% 0 3 58 6.81
7 Jon Moncayola Tollar Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 1 1 15 6.15
10 Aimar Oroz Huarte Tiền vệ công 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 39 5.95
9 Raul Garcia de Haro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 0 0% 0 2 6 6.17
22 Flavien Enzo Thiedort Boyomo Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 3 61 7.31
12 Jesus Areso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 11 55% 9 1 65 7.07
19 Bryan Zaragoza Cánh trái 0 0 1 12 5 41.67% 2 0 28 7.27
8 Pablo Ibanez Lumbreras Tiền vệ trụ 1 0 0 30 15 50% 2 6 49 7.12
23 Abel Bretones Hậu vệ cánh trái 1 1 1 25 15 60% 2 2 52 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi