Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.70
0.70
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
+0
0.61
0.61
-0
1.29
1.29
O
0.75
0.82
0.82
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Georgia
Phút
Kosovo
Jaba Jighauri
Ra sân: Otar Kiteishvili
Ra sân: Otar Kiteishvili
12'
18'
0 - 1 Vedat Muriqi
Kiến tạo: Valon Berisha
Kiến tạo: Valon Berisha
25'
Valon Berisha
Georges Mikautadze
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Ra sân: Valeri Qazaishvili
60'
Guram Kashia
62'
62'
Lirim Kastrati
68'
Zymer Bytyqi
Ra sân: Lirim Kastrati
Ra sân: Lirim Kastrati
68'
Florian Loshaj
Ra sân: Besar Halimi
Ra sân: Besar Halimi
Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
Ra sân: Giorgi Kvilitaia
77'
David Khocholava
77'
Zurab Davitashvili
Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Giorgi Aburjania
78'
Grigol Chabradze
88'
90'
Mirlind Kryeziu
90'
Mirlind Kryeziu
Ra sân: Valon Berisha
Ra sân: Valon Berisha
90'
Herolind Shala
Ra sân: Elbasan Rashani
Ra sân: Elbasan Rashani
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Georgia
Kosovo
4
Phạt góc
1
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
2
8
Cản sút
1
14
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
598
Số đường chuyền
423
86%
Chuyền chính xác
79%
15
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
4
35
Đánh đầu
35
17
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
7
19
Ném biên
14
6
Cản phá thành công
19
14
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
159
Pha tấn công
83
44
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Georgia
4-2-3-1
Kosovo
4-3-3
1
Loria
16
Azarovi
3
Khocholava
4
Kashia
13
Chabradze
15
Aburjania
7
Kankava
9
Kiteishvili
8
Qazaishvili
21
Tsitaishvili
11
Kvilitaia
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
3
Aliti
2
Hadergjonaj
8
Halimi
20
Dresevic
14
Berisha
21
Kastrati
18
Muriqi
11
Rashani
Đội hình dự bị
Georgia
Jaba Jighauri
20
Guram Giorbelidze
5
Sandro Altunashvili
19
Zurab Davitashvili
23
Otar Kakabadze
2
Giorgi Mamardashvili
12
Lazare Kupatadze
17
Luka Lochoshvili
14
Georges Mikautadze
22
Vladimer Mamuchashvili
18
Murtaz Daushvili
6
Giorgi Chakvetadze
10
Kosovo
7
Armend Thaci
17
Florian Loshaj
1
Samir Ujkani
10
Florent Muslija
22
Astrit Seljmani
6
Betim Fazliji
16
Visar Bekaj
23
Zymer Bytyqi
19
David Domgjoni
4
Mirlind Kryeziu
5
Herolind Shala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
2.67
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
2
3
Sút trúng cầu môn
3.67
40.33%
Kiểm soát bóng
53.67%
12
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Georgia (6trận)
Chủ
Khách
Kosovo (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
0
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
0