ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd UEFA Nations League - Thứ 2, 14/10 Vòng League B
Georgia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Albania
Boris Paichadze Dinamo Arena
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.85
O 2.25
0.98
U 2.25
0.84
1
1.97
X
3.25
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 0.75
0.72
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Georgia Georgia
Phút
Albania Albania
48'
match goal 0 - 1 Kristjan Asllani
Kiến tạo: Indrit Tuci
66'
match change Mirlind Daku
Ra sân: Indrit Tuci
Lasha Dvali match yellow.png
76'
77'
match change Taulant Seferi Sulejmanov
Ra sân: Nedim Bajrami
77'
match yellow.png Mirlind Daku
Giorgi Tsitaishvili
Ra sân: Luka Lochoshvili
match change
81'
Levan Shengelia
Ra sân: Zurab Davitashvili
match change
90'
90'
match yellow.png Qazim Laci
90'
match yellow.png Mario Mitaj

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Georgia Georgia
Albania Albania
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
631
 
Số đường chuyền
 
364
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
18
15
 
Đánh chặn
 
3
21
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
19
130
 
Pha tấn công
 
73
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Giorgi Tsitaishvili
19
Levan Shengelia
1
Giorgi Loria
5
Solomon Kverkvelia
15
Giorgi Gvelesiani
18
Sandro Altunashvili
23
Luka Gugeshashvili
13
Giorgi Gocholeishvili
20
Shota Nonikashvili
16
Giorgi Guliashvili
21
Saba Goglichidze
Georgia Georgia 4-3-3
Albania Albania 4-2-3-1
12
Mamardashvili
14
Lochoshvili
3
Dvali
4
Kashia
2
Kakabadze
10
Chakvetadze
17
Kiteishvili
9
Davitashvili
7
Kvaratskhelia
8
Zivzivadze
22
Mikautadze
1
Strakosha
2
Campeny
18
Ismajli
5
Ajeti
3
Mitaj
20
Ramadani
8
Asllani
9
Asani
14
Laci
10
Bajrami
11
Tuci

Substitutes

15
Taulant Seferi Sulejmanov
19
Mirlind Daku
4
Elseid Hisaj
22
Amir Abrashi
12
Elhan Kastrati
23
Alen Sherri
17
Ernest Muci
6
Marash Kumbulla
13
Enea Mihaj
7
Fetai Feta
21
Arber Hoxha
16
Andi Hadroj
Đội hình dự bị
Georgia Georgia
Giorgi Tsitaishvili 11
Levan Shengelia 19
Giorgi Loria 1
Solomon Kverkvelia 5
Giorgi Gvelesiani 15
Sandro Altunashvili 18
Luka Gugeshashvili 23
Giorgi Gocholeishvili 13
Shota Nonikashvili 20
Giorgi Guliashvili 16
Saba Goglichidze 21
Albania Albania
15 Taulant Seferi Sulejmanov
19 Mirlind Daku
4 Elseid Hisaj
22 Amir Abrashi
12 Elhan Kastrati
23 Alen Sherri
17 Ernest Muci
6 Marash Kumbulla
13 Enea Mihaj
7 Fetai Feta
21 Arber Hoxha
16 Andi Hadroj

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
58.33% Kiểm soát bóng 41.67%
11 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Georgia (4trận)
Chủ Khách
Albania (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Georgia Georgia

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Guram Kashia Trung vệ 0 0 0 59 55 93.22% 0 1 62 5.98
3 Lasha Dvali Trung vệ 0 0 0 55 53 96.36% 0 2 62 6.31
2 Otar Kakabadze Tiền vệ phải 0 0 1 21 19 90.48% 3 0 30 6.35
17 Otar Kiteishvili Tiền vệ công 0 0 1 56 53 94.64% 0 0 67 6.53
8 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 1 0 0 7 7 100% 0 2 14 6.03
10 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 0 0 0 30 24 80% 0 2 35 6.16
7 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 1 0 30 6.17
9 Zurab Davitashvili Cánh phải 2 2 0 40 36 90% 5 1 55 6.7
14 Luka Lochoshvili Trung vệ 0 0 1 52 48 92.31% 0 1 61 6.61
22 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 19 6.32
12 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.1

Albania Albania

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 1 0 34 6.45
5 Arlind Ajeti Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 1 25 6.56
1 Thomas Strakosha Thủ môn 0 0 0 17 6 35.29% 0 0 20 6.78
14 Qazim Laci Tiền vệ trụ 1 1 0 19 17 89.47% 1 0 26 6.68
9 Jasir Asani Cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 0 0 24 6.34
18 Ardian Ismajli Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 1 37 6.94
20 Ylber Ramadani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 6.49
10 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 3 0 24 6.39
11 Indrit Tuci Tiền đạo cắm 1 1 1 10 7 70% 0 1 20 7.03
3 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 19 100% 0 0 24 6.65
8 Kristjan Asllani Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 35 32 91.43% 0 1 48 8.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi