ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Chủ nhật, 10/03 Vòng 28
Genoa
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 2)
Đặt cược
Monza
Luigi Ferraris Stadio
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2
0.82
U 2
1.04
1
2.10
X
3.20
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.28
+0.25
0.68
O 0.75
0.81
U 0.75
1.07

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Monza Monza
8'
match goal 0 - 1 Matteo Pessina
Kiến tạo: Andrea Colpani
Stefano Sabelli match yellow.png
17'
18'
match goal 0 - 2 Dany Mota Carvalho
Kiến tạo: Andrea Colpani
44'
match yellow.png Milan Djuric
Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Morten Frendrup
match change
46'
Djed Spence
Ra sân: Alessandro Vogliacco
match change
46'
Vitor Oliveira
Ra sân: Kevin Strootman
match change
46'
Ruslan Malinovskyi Penalty awarded match var
50'
Albert Gudmundsson match hong pen
51'
Albert Gudmundsson 1 - 2 match goal
52'
63'
match change Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Andrea Colpani
Vitor Oliveira 2 - 2 match goal
68'
75'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Dany Mota Carvalho
75'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
79'
match goal 2 - 3 Daniel Maldini
Caleb Ekuban
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
84'
86'
match change Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Samuele Birindelli
86'
match change Jose Machin Dicombo
Ra sân: Matteo Pessina
Morten Thorsby
Ra sân: Milan Badelj
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
16
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
485
 
Số đường chuyền
 
310
86%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
110
 
Pha tấn công
 
65
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Caleb Ekuban
2
Morten Thorsby
17
Ruslan Malinovskyi
90
Djed Spence
9
Vitor Oliveira
39
Daniele Sommariva
16
Nicola Leali
23
Giorgio Cittadini
53
Tommaso Pittino
5
Emil Bohinen
Genoa Genoa 3-5-2
Monza Monza 4-2-3-1
1
MartInez
4
Winter
13
Bani
14
Vogliacco
20
Sabelli
32
Frendrup
47
Badelj
8
Strootman
10
Messias
19
Retegui
11
Gudmundsson
16
Gregorio
19
Birindelli
4
Izzo
22
Villar
44
Carboni
38
Bondo
8
Akpa-Akpro
28
Colpani
32
Pessina
47
Carvalho
11
Djuric

Substitutes

21
Valentín Carboni
7
Jose Machin Dicombo
77
Giorgos Kyriakopoulos
27
Daniel Maldini
13
Pedro Pedro Pereira
5
Luca Caldirola
2
Giulio Donati
20
Alessio Zerbin
9
Lorenzo Colombo
23
Alessandro Sorrentino
84
Patrick Ciurria
66
Stefano Gori
79
Matija Popovic
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Caleb Ekuban 18
Morten Thorsby 2
Ruslan Malinovskyi 17
Djed Spence 90
Vitor Oliveira 9
Daniele Sommariva 39
Nicola Leali 16
Giorgio Cittadini 23
Tommaso Pittino 53
Emil Bohinen 5
Monza Monza
21 Valentín Carboni
7 Jose Machin Dicombo
77 Giorgos Kyriakopoulos
27 Daniel Maldini
13 Pedro Pedro Pereira
5 Luca Caldirola
2 Giulio Donati
20 Alessio Zerbin
9 Lorenzo Colombo
23 Alessandro Sorrentino
84 Patrick Ciurria
66 Stefano Gori
79 Matija Popovic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng
0.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3.33
4.33 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
39.33% Kiểm soát bóng 47%
16 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (14trận)
Chủ Khách
Monza (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
3
1

Genoa Genoa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kevin Strootman Tiền vệ trụ 0 0 2 41 38 92.68% 1 0 46 6.21
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 33 86.84% 1 0 52 5.99
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 5 1 50 6.39
17 Ruslan Malinovskyi Tiền vệ công 1 0 0 7 7 100% 2 0 12 6.23
13 Mattia Bani Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 1 3 65 6.12
11 Albert Gudmundsson Cánh trái 4 2 2 18 16 88.89% 6 0 34 6.65
1 Josep MartInez Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 5.81
10 Junior Messias Cánh phải 2 0 0 24 21 87.5% 1 2 35 6.19
19 Mateo Retegui Forward 0 0 1 2 2 100% 2 0 14 6.23
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 1 0 0 20 19 95% 0 1 30 6.22
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 2 44 6.27
90 Djed Spence Hậu vệ cánh phải 1 0 0 8 6 75% 1 0 11 6.36
4 Koni De Winter Trung vệ 0 0 0 56 55 98.21% 1 0 62 6.23
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.06

Monza Monza

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 16 7 43.75% 0 4 23 6.51
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 21 6.3
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 36 6.28
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 40 6.44
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 1 1 1 13 8 61.54% 0 1 29 7.41
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 0 29 7.03
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 1 2 14 12 85.71% 1 0 23 7.44
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 1 0 0 22 18 81.82% 1 0 46 6.5
47 Dany Mota Carvalho Tiền đạo cắm 3 1 0 21 19 90.48% 1 0 28 7.23
44 Andrea Carboni Trung vệ 0 0 1 19 14 73.68% 0 0 31 6.59
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 0 20 18 90% 0 0 25 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi