ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Serie A - Thứ 6, 08/11 Vòng 12
Genoa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Como
Luigi Ferraris Stadio
Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
3.10
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Genoa Genoa
Phút
Como Como
17'
match goal 0 - 1 Lucas Da Cunha
Kiến tạo: Nicolas Paz Martinez
Aaron Caricol match yellow.png
32'
Fabio Miretti
Ra sân: Aaron Caricol
match change
46'
61'
match yellow.png Edoardo Goldaniga
Alessandro Vogliacco match yellow.png
61'
67'
match var Patrick Cutrone Goal Disallowed
Gaston Pereiro
Ra sân: Morten Frendrup
match change
72'
Barwuah Mario Balotelli
Ra sân: Jeff Ekhator
match change
72'
73'
match yellow.png Alberto Moreno
79'
match yellow.png Marc-Oliver Kempf
Barwuah Mario Balotelli match yellow.png
79'
Alessandro Zanoli
Ra sân: Stefano Sabelli
match change
80'
82'
match change Marco Sala
Ra sân: Alberto Moreno
82'
match change Matthias Braunoder
Ra sân: Lucas Da Cunha
85'
match change Andrea Belotti
Ra sân: Patrick Cutrone
Johan Felipe Vasquez Ibarra match yellow.png
86'
90'
match change Alessio Iovine
Ra sân: Alieu Fadera
Alessandro Marcandalli
Ra sân: Fabio Miretti
match change
90'
90'
match change Simone Verdi
Ra sân: Gabriel Strefezza
Alessandro Vogliacco 1 - 1
Kiến tạo: Andrea Pinamonti
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Genoa Genoa
Como Como
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
17
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
304
 
Số đường chuyền
 
449
72%
 
Chuyền chính xác
 
83%
17
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
4
55
 
Đánh đầu
 
41
22
 
Đánh đầu thành công
 
26
7
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
13
13
 
Ném biên
 
11
15
 
Cản phá thành công
 
8
11
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
29
87
 
Pha tấn công
 
94
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Fabio Miretti
59
Alessandro Zanoli
45
Barwuah Mario Balotelli
11
Gaston Pereiro
27
Alessandro Marcandalli
99
Franz Stolz
53
Lior Kasa
73
Patrizio Masini
39
Daniele Sommariva
72
Filippo Melegoni
8
Emil Bohinen
55
Federico Accornero
69
Honest Ahanor
Genoa Genoa 3-5-2
Como Como 4-2-3-1
1
Leali
33
Matturro
22
Ibarra
14
Vogliacco
3
Caricol
32
Frendrup
47
Badelj
2
Thorsby
20
Sabelli
19
Pinamonti
21
Ekhator
25
Paez
5
Goldaniga
13
Dossena
2
Kempf
18
Moreno
26
Engelhardt
33
Cunha
7
Strefezza
79
Martinez
16
Fadera
10
Cutrone

Substitutes

27
Matthias Braunoder
90
Simone Verdi
11
Andrea Belotti
6
Alessio Iovine
3
Marco Sala
93
Federico Barba
17
Alberto Cerri
1
Emil Audero
14
Ali Jasim El-Aibi
58
Giuseppe Mazzaglia
15
Fellipe Jack
Đội hình dự bị
Genoa Genoa
Fabio Miretti 23
Alessandro Zanoli 59
Barwuah Mario Balotelli 45
Gaston Pereiro 11
Alessandro Marcandalli 27
Franz Stolz 99
Lior Kasa 53
Patrizio Masini 73
Daniele Sommariva 39
Filippo Melegoni 72
Emil Bohinen 8
Federico Accornero 55
Honest Ahanor 69
Como Como
27 Matthias Braunoder
90 Simone Verdi
11 Andrea Belotti
6 Alessio Iovine
3 Marco Sala
93 Federico Barba
17 Alberto Cerri
1 Emil Audero
14 Ali Jasim El-Aibi
58 Giuseppe Mazzaglia
15 Fellipe Jack

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 4.67
4.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
39.33% Kiểm soát bóng 56.33%
16 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Genoa (14trận)
Chủ Khách
Como (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Genoa Genoa

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 29 5.97
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 28 20 71.43% 0 0 37 6.22
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 11 57.89% 2 0 36 6.01
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 1 12 7 58.33% 1 6 23 6.44
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 2 1 1 12 7 58.33% 2 2 21 5.66
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 7 0 22 5.84
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 0 0 1 29 24 82.76% 0 0 41 6.33
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 40 6.14
14 Alessandro Vogliacco Trung vệ 0 0 0 23 15 65.22% 1 1 27 5.74
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 3 0 7 5.92
33 Alan Matturro Trung vệ 1 1 0 17 10 58.82% 0 1 30 6.3
21 Jeff Ekhator Forward 2 1 1 6 4 66.67% 1 0 18 5.96

Como Como

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Manuel Reina Paez Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 7.07
2 Marc-Oliver Kempf Trung vệ 0 0 0 40 35 87.5% 0 9 49 7.47
5 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 37 32 86.49% 1 0 50 6.86
18 Alberto Moreno Hậu vệ cánh trái 1 0 0 37 31 83.78% 0 0 49 6.68
10 Patrick Cutrone Tiền đạo cắm 1 1 1 17 13 76.47% 0 3 30 7.88
13 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 39 36 92.31% 0 5 48 7.38
7 Gabriel Strefezza Cánh phải 5 2 0 30 20 66.67% 4 0 52 6.93
33 Lucas Da Cunha Cánh trái 1 1 1 35 33 94.29% 2 1 46 8.14
16 Alieu Fadera Cánh trái 1 1 1 18 14 77.78% 1 2 30 6.8
26 Yannik Engelhardt Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 41 89.13% 0 0 52 6.89
79 Nicolas Paz Martinez Tiền vệ công 3 1 5 30 28 93.33% 3 0 55 8.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi