Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.02
1.02
U
2.5
0.84
0.84
1
3.15
3.15
X
3.25
3.25
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.71
0.71
O
1
1.04
1.04
U
1
0.84
0.84
Diễn biến chính
Genclerbirligi
Phút
Yeni Malatyaspor
21'
Semih Kaya
34'
0 - 1 Benjamin Tetteh
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
Floyd Ayite
36'
46'
Umut Bulut
Ra sân: Stevie Mallan
Ra sân: Stevie Mallan
Sefa Yilmaz
Ra sân: Lucas Andres Mugni
Ra sân: Lucas Andres Mugni
46'
Pierre Yves Polomat
Ra sân: Mustafa Akbas
Ra sân: Mustafa Akbas
46'
Ertac Ozbir(OW) 1 - 1
60'
Floyd Ayite
71'
Murat Yildirim
Ra sân: Halil lbrahim Pehlivan
Ra sân: Halil lbrahim Pehlivan
77'
Arda Kizildag
86'
Srdjan Spiridonovic
Ra sân: Daniel Joao Santos Candeias
Ra sân: Daniel Joao Santos Candeias
88'
88'
Jetmir Topalli
Ra sân: Mustafa Eskihellac
Ra sân: Mustafa Eskihellac
90'
Fernando Zuqui
Ra sân: Ahmed Ildiz
Ra sân: Ahmed Ildiz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genclerbirligi
Yeni Malatyaspor
13
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
1
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
1
69%
Kiểm soát bóng
31%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
504
Số đường chuyền
232
83%
Chuyền chính xác
63%
14
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
35
Đánh đầu
35
13
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
2
14
Rê bóng thành công
9
3
Đánh chặn
5
29
Ném biên
17
2
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
9
2
Thử thách
18
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
78
93
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Genclerbirligi
4-2-3-1
Yeni Malatyaspor
4-1-4-1
1
Nordfeldt
3
Pehlivan
12
Akbas
4
Kizildag
2
Johansson
8
Dikmen
23
Mota
33
Ayite
30
Mugni
21
Candeias
91
Lima
25
Ozbir
57
Chebake
13
Santos
26
Kaya
17
Hadebe
61
Yavru
77
Eskihellac
20
Ildiz
4
Mallan
45
Hafez
19
Tetteh
Đội hình dự bị
Genclerbirligi
Sami Altiparmak
26
Pierre Yves Polomat
39
Murat Yildirim
88
Ilker Karakas
17
Sefa Yilmaz
10
Rahmetullah Berisbek
19
Omurcan Artan
27
Ubeyd Adiyaman
44
Dominik Furman
7
Srdjan Spiridonovic
11
Yeni Malatyaspor
98
Jetmir Topalli
1
Abdulsamed Damlu
90
Kubilay Kanatsizkus
12
Aly Malle
27
Eric Ndizeye
14
Dogukan Emeksiz
11
Jody Lukoki
8
Fernando Zuqui
9
Umut Bulut
92
Bulent Cevahir
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
4
2
Phạt góc
1.33
1.33
Thẻ vàng
1
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
42%
Kiểm soát bóng
39%
10.33
Phạm lỗi
8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi (6trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (5trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0