Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
3.80
3.80
X
3.60
3.60
2
1.86
1.86
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.19
1.19
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Genclerbirligi
Phút
Istanbul BB
16'
Danijel Aleksic
46'
Rafael Da Silva
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Ra sân: Omer Ali Sahiner
Pierre Yves Polomat
57'
58'
Hasan Ali Kaldirim
59'
Demba Ba
Ra sân: Enzo Crivelli
Ra sân: Enzo Crivelli
Floyd Ayite
Ra sân: Murat Yildirim
Ra sân: Murat Yildirim
67'
71'
Edin Visca
Ra sân: Danijel Aleksic
Ra sân: Danijel Aleksic
Arda Kizildag
Ra sân: Sefa Yilmaz
Ra sân: Sefa Yilmaz
84'
84'
Youssouf Ndayishimiye
Ra sân: Mehmet Topal
Ra sân: Mehmet Topal
Lucas Andres Mugni
Ra sân: Dominik Furman
Ra sân: Dominik Furman
84'
84'
Tolga Cigerci
Ra sân: Giuliano Victor de Paula
Ra sân: Giuliano Victor de Paula
Pierre Yves Polomat
88'
Sami Altiparmak
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
90'
90'
0 - 1 Demba Ba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Genclerbirligi
Istanbul BB
1
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
1
34%
Kiểm soát bóng
66%
31%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
69%
341
Số đường chuyền
675
77%
Chuyền chính xác
86%
14
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
42
Đánh đầu
42
13
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
4
19
Ném biên
19
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
5
92
Pha tấn công
123
52
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Genclerbirligi
4-2-3-1
Istanbul BB
4-2-3-1
1
Nordfeldt
39
Polomat
6
Oliveira
23
Mota
2
Johansson
7
Furman
8
Dikmen
10
Yilmaz
88
Yildirim
21
Candeias
91
Lima
1
Babacan
42
Sahiner
26
Ponck
6
Epureanu
3
Kaldirim
20
Paula
5
Topal
23
Turuc
10
Ozcan
8
Aleksic
27
Crivelli
Đội hình dự bị
Genclerbirligi
Srdjan Spiridonovic
11
Ubeyd Adiyaman
44
Halil lbrahim Pehlivan
3
Arda Kizildag
4
Lucas Andres Mugni
30
Floyd Ayite
33
Sami Altiparmak
26
Metehan Mert
14
Ilker Karakas
17
Omurcan Artan
27
Istanbul BB
70
Mete Demir
34
Fehmi Mert Gunok
55
Youssouf Ndayishimiye
88
Cemali Sertel
4
Rafael Da Silva
13
Ahmet Kivanc
24
Ravil Tagir
7
Edin Visca
19
Demba Ba
28
Tolga Cigerci
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.67
2.67
Sút trúng cầu môn
6
41.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genclerbirligi (6trận)
Chủ
Khách
Istanbul BB (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1