ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Chủ nhật, 14/01 Vòng 17
GD Chaves
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Sporting CP
Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1.75
0.95
-1.75
0.95
O 3.25
0.96
U 3.25
0.92
1
13.00
X
6.00
2
1.22
Hiệp 1
+0.75
0.94
-0.75
0.96
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Sporting CP Sporting CP
44'
match goal 0 - 1 Joao Paulo Dias Fernandes
46'
match change Sebastian Coates Nion
Ra sân: Eduardo Quaresma
52'
match goal 0 - 2 Francisco Trincao
Kiến tạo: Nuno Santos
Raphael Gregorio Guzzo
Ra sân: Kelechi Nwakali
match change
53'
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Helder Morim
match change
53'
56'
match goal 0 - 3 Pedro Goncalves
Joao Correia match yellow.png
63'
Issah Abass
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
match change
65'
Joao Pedro Almeida Machado
Ra sân: Steven de Sousa Vitoria
match change
65'
71'
match yellow.png Sebastian Coates Nion
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
Ra sân: Joao Correia
match change
75'
79'
match change Daniel Braganca
Ra sân: Pedro Goncalves
85'
match change Luis Carlos Novo Neto
Ra sân: Matheus Reis de Lima
85'
match change Dario Essugo
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
90'
match yellow.png Viktor Gyokeres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Sporting CP Sporting CP
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
20
0
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
369
 
Số đường chuyền
 
389
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
0
17
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
6
32
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
18
3
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
100
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Issah Abass
8
Joao Pedro Almeida Machado
80
Raphael Gregorio Guzzo
27
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
99
Joarlem Batista Santos
9
Paulo Victor
31
Rodrigo Moura
6
Thibang Sindile Theophilus Phete
7
Bernardo Sousa
GD Chaves GD Chaves 4-1-4-1
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
1
Nogueira
33
Cruz
19
Vitoria
4
Rodrigues
77
Correia
13
Fernandes
10
Sanca
70
Morim
28
Nwakali
20
Ribeiro
23
Marrero
1
Garrido
72
Quaresma
25
Inacio
2
Lima
47
Souza
42
Hjulmand
8
Goncalves
11
Santos
17
Trincao
9
Gyokeres
20
Fernandes

Substitutes

14
Dario Essugo
13
Luis Carlos Novo Neto
23
Daniel Braganca
4
Sebastian Coates Nion
90
Afonso Moreira
12
Franco Israel
10
Marcus Edwards
45
Rafael Pontelo
51
Diogo Pinto
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Issah Abass 11
Joao Pedro Almeida Machado 8
Raphael Gregorio Guzzo 80
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca 27
Joarlem Batista Santos 99
Paulo Victor 9
Rodrigo Moura 31
Thibang Sindile Theophilus Phete 6
Bernardo Sousa 7
Sporting CP Sporting CP
14 Dario Essugo
13 Luis Carlos Novo Neto
23 Daniel Braganca
4 Sebastian Coates Nion
90 Afonso Moreira
12 Franco Israel
10 Marcus Edwards
45 Rafael Pontelo
51 Diogo Pinto

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 4.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 55%
14 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (13trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
0
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
6

GD Chaves GD Chaves

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 36 6.27
19 Steven de Sousa Vitoria Trung vệ 1 0 0 12 5 41.67% 0 4 26 5.4
8 Joao Pedro Almeida Machado Tiền vệ trụ 1 0 0 33 25 75.76% 0 0 39 6.38
20 Ruben Ribeiro Tiền vệ công 1 0 2 41 35 85.37% 5 0 61 5.83
80 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 2 2 43 5.99
77 Joao Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 1 0 34 5.51
27 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 6.09
23 Hector Hernandez Marrero Tiền đạo cắm 2 0 0 28 23 82.14% 0 5 37 5.95
28 Kelechi Nwakali Tiền vệ trụ 0 0 1 15 15 100% 3 0 23 6.14
11 Issah Abass Cánh trái 0 0 0 15 13 86.67% 1 0 22 6.22
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 5.87
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 1 0 0 17 14 82.35% 1 0 34 6.13
1 Hugo de Souza Nogueira Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 36 7.07
4 Bruno Rodrigues Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 34 5.76
33 Sandro Cruz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 41 80.39% 3 1 98 6.48
70 Helder Morim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 25 6.19

Sporting CP Sporting CP

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 19 8 42.11% 0 0 24 6.64
13 Luis Carlos Novo Neto Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 15 6.13
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 1 34 21 61.76% 2 0 72 7.11
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 2 1 2 17 12 70.59% 1 1 33 7.6
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 2 1 0 46 45 97.83% 1 1 54 6.98
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 5 34 28 82.35% 10 0 56 7.72
17 Francisco Trincao Cánh trái 4 1 2 25 22 88% 3 0 57 8.41
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 4 2 0 21 13 61.9% 1 1 44 6.97
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 27 81.82% 1 1 51 6.88
8 Pedro Goncalves Cánh phải 6 4 2 20 15 75% 4 0 36 9.12
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.04
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 1 47 6.88
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 78 66 84.62% 0 5 91 7.69
14 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi