ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bồ Đào Nha - Thứ 3, 21/02 Vòng 21
GD Chaves
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Đặt cược
Sporting CP
Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+1
1.04
-1
0.88
O 2.75
1.00
U 2.75
0.90
1
6.00
X
4.33
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.89
-0.5
0.99
O 1.25
1.16
U 1.25
0.74

Diễn biến chính

GD Chaves GD Chaves
Phút
Sporting CP Sporting CP
8'
match pen 0 - 1 Pedro Goncalves
20'
match yellow.png Pedro Goncalves
Joao Rafael Brito Teixeira 1 - 1
Kiến tạo: Sandro Cruz
match goal
34'
Sandro Cruz match yellow.png
51'
57'
match var Joao Paulo Dias Fernandes Goal cancelled
60'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Francisco Trincao
Hector Hernandez Marrero
Ra sân: Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
match change
60'
Ricardo Martins Guimaraes
Ra sân: Issah Abass
match change
60'
61'
match goal 1 - 2 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Goncalo Inacio
68'
match yellow.png Manuel Ugarte
70'
match goal 1 - 3 Nuno Santos
Kiến tạo: Joao Paulo Dias Fernandes
71'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Ousmane Diomande
71'
match change Arthur Gomes
Ra sân: Marcus Edwards
Luther Singh
Ra sân: Elosman Euller Silva Cavalcanti
match change
80'
80'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
Joarlem Batista Santos
Ra sân: Joao Rafael Brito Teixeira
match change
80'
Bernardo Sousa
Ra sân: Olavio Vieira dos Santos Junior
match change
80'
81'
match change Mateo Tanlongo
Ra sân: Manuel Ugarte
85'
match hong pen Youssef Chermiti
86'
match yellow.png Hector Bellerin
Hector Hernandez Marrero 2 - 3
Kiến tạo: Bernardo Sousa
match goal
90'
Habib Sylla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

GD Chaves GD Chaves
Sporting CP Sporting CP
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
6
14
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
351
 
Số đường chuyền
 
480
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
11
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
26
10
 
Đánh chặn
 
11
18
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
26
3
 
Thử thách
 
18
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
103
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Luther Singh
23
Hector Hernandez Marrero
21
Ricardo Martins Guimaraes
95
Joarlem Batista Santos
73
Bernardo Sousa
44
Joao Queiros
3
Nelson Montealegre
30
Giovanni Pinto
47
Guilherme Willian
GD Chaves GD Chaves 4-3-3
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
31
Moura
12
Cruz
19
Vitoria
26
Ponck
2
Sylla
16
Cavalcanti
83
Machado
10
Teixeira
8
Saraiva
20
Junior
17
Abass
1
Garrido
26
Diomande
4
Nion
25
Inacio
19
Bellerin
28
Goncalves
15
Ugarte
11
Santos
10
Edwards
17
Trincao
20
Fernandes

Substitutes

32
Mateo Tanlongo
33
Arthur Gomes
5
Hidemasa Morita
3
Jeremiah St. Juste
79
Youssef Chermiti
2
Matheus Reis de Lima
47
Ricardo Esgaio Souza
12
Franco Israel
18
Issahaku Fataw
Đội hình dự bị
GD Chaves GD Chaves
Luther Singh 7
Hector Hernandez Marrero 23
Ricardo Martins Guimaraes 21
Joarlem Batista Santos 95
Bernardo Sousa 73
Joao Queiros 44
Nelson Montealegre 3
Giovanni Pinto 30
Guilherme Willian 47
Sporting CP Sporting CP
32 Mateo Tanlongo
33 Arthur Gomes
5 Hidemasa Morita
3 Jeremiah St. Juste
79 Youssef Chermiti
2 Matheus Reis de Lima
47 Ricardo Esgaio Souza
12 Franco Israel
18 Issahaku Fataw

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 4.33
0.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
51% Kiểm soát bóng 55%
14 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

GD Chaves (13trận)
Chủ Khách
Sporting CP (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
5
0
HT-H/FT-T
2
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
6