ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 27/10 Vòng 13
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Rubin Kazan
Gazovik Stadium
Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.5
0.98
U 2.5
0.91
1
2.35
X
3.50
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1
0.88
U 1
1.01

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Saeid Saharkhizan 1 - 0
Kiến tạo: Yaroslav Mikhailov
match goal
27'
33'
match yellow.png Dmitry Kabutov
48'
match goal 1 - 1 Veldin Hodza
Kiến tạo: Dmitry Kabutov
Emircan Gurluk
Ra sân: Saeid Saharkhizan
match change
64'
64'
match yellow.png Egor Teslenko
70'
match change Nikola Cumic
Ra sân: Valentin Vada
72'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov
Braian Mansilla match yellow.png
75'
Aleksandr Kovalenko
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
81'
Aleksey Baranovskiy
Ra sân: Mohammad Ghorbani
match change
81'
87'
match goal 1 - 2 Veldin Hodza
Jordhy Thompson
Ra sân: Jimmy Marin
match change
88'
88'
match yellow.png Veldin Hodza
90'
match change Ruslan Bezrukov
Ra sân: Veldin Hodza
Ivan Basic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Rubin Kazan Rubin Kazan
12
 
Phạt góc
 
9
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
439
 
Số đường chuyền
 
274
78%
 
Chuyền chính xác
 
66%
15
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
32
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
2
22
 
Ném biên
 
14
13
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
46
 
Long pass
 
26
67
 
Pha tấn công
 
59
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Jordhy Thompson
18
Aleksandr Kovalenko
96
Aleksey Baranovskiy
7
Emircan Gurluk
38
Artem Kasimov
59
Maksim Syshchenko
61
Semen Stolbov
31
Georgi Zotov
99
Nikolay Sysuev
69
Semen Yurin
20
Dmitri Rybchinskiy
13
Alexei Kenyakin
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-2-3-1
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-4-1
1
Moskvichev
35
Karatas
87
Prokhin
22
Perez
81
Sidorov
14
Mikhailov
8
Basic
80
Marin
6
Ghorbani
9
Mansilla
10
Saharkhizan
38
Staver
70
Kabutov
2
Teslenko
15
Vujacic
5
Ashurmatov
51
Rozhkov
30
Vada
21
Zotov
6
Iwu
22
2
Hodza
10
Daku

Substitutes

19
Ivanov Oleg Alexandrovich
23
Ruslan Bezrukov
24
Nikola Cumic
99
Dardan Shabanhaxhaj
90
Marvin Cuni
20
Joel Fameyeh
71
Konstantin Nizhegorodov
9
Alexander Lomovitskiy
86
Nikita Korets
8
Bogdan Jocic
33
Umarali Rakhmonaliev
39
Ilya Ezhov
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Jordhy Thompson 16
Aleksandr Kovalenko 18
Aleksey Baranovskiy 96
Emircan Gurluk 7
Artem Kasimov 38
Maksim Syshchenko 59
Semen Stolbov 61
Georgi Zotov 31
Nikolay Sysuev 99
Semen Yurin 69
Dmitri Rybchinskiy 20
Alexei Kenyakin 13
Rubin Kazan Rubin Kazan
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
23 Ruslan Bezrukov
24 Nikola Cumic
99 Dardan Shabanhaxhaj
90 Marvin Cuni
20 Joel Fameyeh
71 Konstantin Nizhegorodov
9 Alexander Lomovitskiy
86 Nikita Korets
8 Bogdan Jocic
33 Umarali Rakhmonaliev
39 Ilya Ezhov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 40.33%
15.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (21trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
1
HT-H/FT-T
1
4
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
3
0
4
3

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Braian Mansilla Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 2 0 7 6.34
80 Jimmy Marin Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 0 0 9 6.44
81 Maksim Sidorov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 8 6.33
87 Danila Prokhin Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.44
22 Matias Perez Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 0 0 8 6.26
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 3 75% 1 0 8 6.21
8 Ivan Basic Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.43
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.23
1 Bogdan Alexandrovic Moskvichev Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 1 6 6.57
6 Mohammad Ghorbani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.1
10 Saeid Saharkhizan Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 2 6.19

Rubin Kazan Rubin Kazan

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.15
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.32
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.61
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 2 0 7 6.05
38 Evgeni Staver Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.43
10 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.15
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 8 6.3
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.14
22 Veldin Hodza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.17
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.26
51 Ilya Rozhkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi