ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 06/11 Vòng 14
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Rostov FK
Gazovik Stadium
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
-0
1.05
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.15
X
3.60
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Rostov FK Rostov FK
Gabriel Florentin match yellow.png
32'
32'
match var Egor Golenkov Penalty awarded
33'
match hong pen Maksim Osipenko
45'
match yellow.png Kirill Shchetinin
Vladimir Obukhov match yellow.png
45'
Matias Perez match yellow.png
50'
57'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Alexey Ionov
57'
match change Roman Akbashev
Ra sân: Kirill Shchetinin
Emircan Gurluk
Ra sân: Vladimir Obukhov
match change
67'
Dmitry Vorobyev 1 - 0 match goal
71'
Jimmy Marin match yellow.png
76'
77'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Evgeny Chernov
77'
match yellow.png Khoren Bayramyan
Ivan Basic
Ra sân: Jimmy Marin
match change
79'
Yuri Kovalev
Ra sân: Dmitry Vorobyev
match change
79'
81'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Khoren Bayramyan
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Gabriel Florentin
match change
83'
Justin Raul Cuero Palacio
Ra sân: Braian Mansilla
match change
84'
85'
match goal 1 - 1 Maksim Osipenko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Rostov FK Rostov FK
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
19
10
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
320
 
Số đường chuyền
 
432
72%
 
Chuyền chính xác
 
75%
11
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
42
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
2
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
4
73
 
Pha tấn công
 
71
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Yuri Kovalev
8
Ivan Basic
19
Justin Raul Cuero Palacio
14
Yaroslav Mikhailov
7
Emircan Gurluk
81
Maksim Sidorov
38
Nikolai Titkov
2
Vladimir Poluyakhtov
4
Danila Khotulev
90
Alexei Kenyakin
47
Maksim Syshchenko
31
Danila Knyazev
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-1-4-1
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
99
Sysuev
5
Goglichidze
22
Perez
3
Sivakov
6
Adamov
21
Florentin
9
Mansilla
80
Marin
23
Vera
10
Vorobyev
13
Obukhov
30
Pesyakov
40
Vakhania
5
Terentjev
55
Osipenko
28
Chernov
19
Bayramyan
15
Glebov
88
Shchetinin
11
Ionov
69
Golenkov
9
Mohebi

Substitutes

7
Roman Akbashev
27
Nikolay Komlichenko
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
18
Danila Prokhin
60
Kirill Stolbov
67
German Ignatov
44
Ilya Kirsch
23
Roman Tugarev
1
Nikita Medvedev
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Yuri Kovalev 17
Ivan Basic 8
Justin Raul Cuero Palacio 19
Yaroslav Mikhailov 14
Emircan Gurluk 7
Maksim Sidorov 81
Nikolai Titkov 38
Vladimir Poluyakhtov 2
Danila Khotulev 4
Alexei Kenyakin 90
Maksim Syshchenko 47
Danila Knyazev 31
Rostov FK Rostov FK
7 Roman Akbashev
27 Nikolay Komlichenko
62 Ivan Komarov
87 Andrey Langovich
18 Danila Prokhin
60 Kirill Stolbov
67 German Ignatov
44 Ilya Kirsch
23 Roman Tugarev
1 Nikita Medvedev
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (21trận)
Chủ Khách
Rostov FK (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
4
HT-H/FT-T
1
4
1
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
3
0
2
1

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Mikhail Sivakov Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 1 20 6.35
13 Vladimir Obukhov Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.13
9 Braian Mansilla Cánh trái 2 0 0 6 4 66.67% 0 0 17 6.14
23 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 0 0 3 27 19 70.37% 1 0 35 6.49
10 Dmitry Vorobyev Tiền đạo cắm 3 1 0 11 8 72.73% 0 1 21 6.81
5 Leo Goglichidze Hậu vệ cánh trái 1 0 0 20 18 90% 0 0 32 6.15
80 Jimmy Marin Cánh trái 3 1 0 11 10 90.91% 2 0 18 6.6
99 Nikolay Sysuev Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 16 6.5
6 Arsen Adamov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 2 1 32 6.92
21 Gabriel Florentin Tiền vệ công 0 0 3 30 27 90% 6 0 39 6.4
22 Matias Perez Trung vệ 1 0 0 12 10 83.33% 0 1 17 6.43

Rostov FK Rostov FK

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 1 0 0 9 6 66.67% 2 0 14 6.02
30 Sergey Pesyakov Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 23 6.83
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 30 6.58
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 3 0 25 6.6
5 Denis Terentjev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 35 87.5% 0 0 45 6.63
55 Maksim Osipenko Trung vệ 1 0 0 37 31 83.78% 0 1 46 6.35
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 2 17 6.74
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 1 0 33 6.83
9 Mohammad Mohebi Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 19 6.28
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 0 0 2 18 11 61.11% 1 2 27 6.94
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 1 14 11 78.57% 2 0 30 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi