ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 5, 24/02 Vòng 22
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Yeni Malatyaspor
KAMİL OCAK
Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.05
O 2.75
0.86
U 2.75
1.00
1
1.69
X
3.75
2
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
19'
match yellow.png Medhi Zeffane
43'
match var Semih Kaya Penalty awarded
Oguz Ceylan match yellow.png
44'
Joao Vitor BrandAo Figueiredo match yellow.png
45'
45'
match hong pen Mounir Chouiar
46'
match change Didier Ibrahim Ndong
Ra sân: Mounir Chouiar
46'
match change Rahman Rahman Cagiran
Ra sân: Rayane Aabid
46'
match change Oussama Haddadi
Ra sân: Semih Kaya
Stelios Kitsiou
Ra sân: Amedej Vetrih
match change
46'
Steven Caulker
Ra sân: Oguz Ceylan
match change
46'
Angelo Sagal
Ra sân: Ertugrul Ersoy
match change
46'
46'
match change Jospin Nshimirimana
Ra sân: Sadik Ciftpinar
68'
match yellow.png Mustafa Eskihellac
70'
match yellow.png Philip Gameli Awuku
79'
match change Godfred Donsah
Ra sân: Jospin Nshimirimana
Alexandru Maxim No penalty (VAR xác nhận) match var
89'
Oguz Ceylan
Ra sân: Stelios Kitsiou
match change
90'
90'
match change Mert Mirac Altintas
Ra sân: Rahman Rahman Cagiran

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
5
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
327
 
Số đường chuyền
 
438
63%
 
Chuyền chính xác
 
71%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
41
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
1
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
9
47
 
Pha tấn công
 
34
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Torgeir Borven
20
Recep Niyaz
28
Angelo Sagal
70
Stelios Kitsiou
16
Pawel Olkowsk
53
Yusuf Turk
52
Alexander Merkel
90
Berke Gurbuz
18
Ahmed El Messaoudi
77
Enver Cenk Sahin
23
Ekrem Kilicarslan
71
Mustafa Burak Bozan
45
Steven Caulker
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 5-3-2
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor 5-4-1
1
Guvenc
6
Tosca
3
Djilobodji
15
Ersoy
74
Vetrih
17
Ceylan
44
Maxim
21
Erdogan
5
Soyalp
25
Figueiredo
10
Demir
25
Ozbir
18
Zeffane
16
Ciftpinar
26
Kaya
3
Awuku
45
Hafez
7
Eskihellac
24
Azubuike
8
Aabid
44
Chouiar
94
Dicko

Substitutes

77
Mert Mirac Altintas
11
Didier Ibrahim Ndong
66
Jospin Nshimirimana
34
Godfred Donsah
5
Oussama Haddadi
6
Rahman Rahman Cagiran
14
Stevie Mallan
99
Ahmet Eyup Turkaslan
9
Kenan Ozer
80
Muhammed Emin Sarikaya
22
Abdulsamed Damlu
54
Atakan Mujde
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Torgeir Borven 22
Recep Niyaz 20
Angelo Sagal 28
Stelios Kitsiou 70
Pawel Olkowsk 16
Yusuf Turk 53
Alexander Merkel 52
Berke Gurbuz 90
Ahmed El Messaoudi 18
Enver Cenk Sahin 77
Ekrem Kilicarslan 23
Mustafa Burak Bozan 71
Steven Caulker 45
Yeni Malatyaspor Yeni Malatyaspor
77 Mert Mirac Altintas
11 Didier Ibrahim Ndong
66 Jospin Nshimirimana
34 Godfred Donsah
5 Oussama Haddadi
6 Rahman Rahman Cagiran
14 Stevie Mallan
99 Ahmet Eyup Turkaslan
9 Kenan Ozer
80 Muhammed Emin Sarikaya
22 Abdulsamed Damlu
54 Atakan Mujde

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
54.67% Kiểm soát bóng 35%
12 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (11trận)
Chủ Khách
Yeni Malatyaspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
5
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
4
0