ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 6, 05/01 Vòng 19
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Pendikspor
KAMİL OCAK
Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
2.05
X
3.50
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.19
+0.25
0.74
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Pendikspor Pendikspor
Denis Dragus 1 - 0
Kiến tạo: Mustafa Eskihellac
match goal
12'
Ogun Ozcicek match yellow.png
32'
45'
match yellow.png Nuno Sequeira
Ogun Ozcicek 2 - 0
Kiến tạo: Alexandru Maxim
match goal
49'
57'
match yellow.png Arnaud Lusamba
65'
match change Leandro Kappel
Ra sân: Emre Tasdemir
65'
match change Erdem Ozgenc
Ra sân: Serkan Asan
Furkan Soyalp
Ra sân: Lazar Markovic
match change
67'
70'
match yellow.png Endri Cekici
75'
match var Leandro Kappel Penalty awarded
Papy Mison Djilobodji match yellow.png
76'
77'
match pen 2 - 1 Erdem Ozgenc
80'
match goal 2 - 2 Erencan Yardimci
Kiến tạo: Gokcan Kaya
Ogulcan Caglayan
Ra sân: Ogun Ozcicek
match change
82'
82'
match yellow.png Gokcan Kaya
82'
match yellow.png Alpaslan Ozturk
83'
match yellow.png Fredrik Midtsjo
Jose Brayan Riascos Valencia
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
85'
90'
match change Abdoulaye Diaby
Ra sân: Gokcan Kaya

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Pendikspor Pendikspor
1
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
2
23
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
413
 
Số đường chuyền
 
452
79%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
7
26
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
30
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
107
 
Pha tấn công
 
103
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Jose Brayan Riascos Valencia
5
Furkan Soyalp
23
Ogulcan Caglayan
13
Iranilton Sousa Morais Junior
19
Batuhan Ahmet Sen
9
Ilker Karakas
15
Ertugrul Ersoy
27
Omurcan Artan
26
Mirza Cihan
91
Bahadir Golgeli
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-4-2-1
Pendikspor Pendikspor 4-3-3
33
Nita
3
Djilobodji
63
Ndoubena
4
Kizildag
22
Bakata
61
Ozcicek
8
Jevtovic
11
Eskihellac
44
Maxim
50
Markovic
70
Dragus
1
Canpolat
61
Asan
20
Sulungoz
33
Ozturk
6
Sequeira
18
Midtsjo
66
Lusamba
58
Kaya
11
Akbunar
99
Yardimci
3
Tasdemir

Substitutes

21
Abdoulaye Diaby
7
Leandro Kappel
22
Erdem Ozgenc
8
Endri Cekici
34
Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
24
Ibrahim Akdag
35
Burak Ogur
13
Murat Akca
70
Melih Guney
25
Efe Sayhan
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Jose Brayan Riascos Valencia 94
Furkan Soyalp 5
Ogulcan Caglayan 23
Iranilton Sousa Morais Junior 13
Batuhan Ahmet Sen 19
Ilker Karakas 9
Ertugrul Ersoy 15
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 26
Bahadir Golgeli 91
Pendikspor Pendikspor
21 Abdoulaye Diaby
7 Leandro Kappel
22 Erdem Ozgenc
8 Endri Cekici
34 Rogerio Conceicao do Rosario,Thuram
24 Ibrahim Akdag
35 Burak Ogur
13 Murat Akca
70 Melih Guney
25 Efe Sayhan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (11trận)
Chủ Khách
Pendikspor (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
2
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
2
3

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
63 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena Defender 0 0 0 27 27 100% 0 0 30 6.47
3 Papy Mison Djilobodji Defender 0 0 0 36 27 75% 0 0 41 6.65
33 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 23 6.99
44 Alexandru Maxim Tiền vệ công 1 0 0 31 25 80.65% 1 1 42 6.63
8 Marko Jevtovic Defender 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 28 6.41
11 Mustafa Eskihellac Midfielder 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 34 7.22
50 Lazar Markovic Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 0 0 26 6.24
22 Salem M Bakata Defender 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 27 6.69
70 Denis Dragus Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 1 0 24 7.23
4 Arda Kizildag Defender 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 35 6.6
61 Ogun Ozcicek Midfielder 2 0 0 19 18 94.74% 0 1 27 6.63

Pendikspor Pendikspor

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Fredrik Midtsjo Midfielder 0 0 1 23 21 91.3% 2 0 30 6.28
33 Alpaslan Ozturk Trung vệ 1 0 1 42 37 88.1% 0 2 49 6.42
11 Halil Akbunar Tiền vệ công 1 1 0 10 4 40% 1 0 25 6.24
6 Nuno Sequeira Defender 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 24 6.04
3 Emre Tasdemir Defender 0 0 2 10 7 70% 4 0 18 6.68
66 Arnaud Lusamba Midfielder 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 43 6.27
58 Gokcan Kaya Midfielder 0 0 0 20 19 95% 0 0 25 6.1
20 Berkay Sulungoz Defender 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 49 5.99
99 Erencan Yardimci Forward 1 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.03
61 Serkan Asan Defender 1 0 0 22 16 72.73% 0 0 35 5.72
1 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 5.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi